arising
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Arising'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Phát sinh; nảy sinh; xuất hiện; do kết quả của.
Definition (English Meaning)
That arises; resulting from; coming into existence or notice.
Ví dụ Thực tế với 'Arising'
-
"Any problems arising from the implementation of the new system will be dealt with promptly."
"Bất kỳ vấn đề nào phát sinh từ việc triển khai hệ thống mới sẽ được giải quyết kịp thời."
-
"The costs arising from the delay were significant."
"Các chi phí phát sinh từ sự chậm trễ là đáng kể."
-
"All claims arising out of this agreement are subject to arbitration."
"Tất cả các khiếu nại phát sinh từ thỏa thuận này đều phải tuân theo trọng tài."
Từ loại & Từ liên quan của 'Arising'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: arise
- Adjective: arising
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Arising'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính từ 'arising' thường được dùng để mô tả một tình huống, vấn đề, hoặc hậu quả nào đó bắt nguồn từ một nguyên nhân cụ thể. Nó mang tính trang trọng và thường xuất hiện trong các văn bản pháp lý, học thuật hoặc chuyên nghiệp. Khác với 'rising' (đang lên), 'arising' nhấn mạnh vào quá trình bắt đầu xuất hiện và nguyên nhân gây ra.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'- arising from': chỉ nguồn gốc, nguyên nhân trực tiếp gây ra điều gì đó. Ví dụ: 'Problems arising from the new policy'.
- arising out of: tương tự như 'arising from', nhưng có thể ám chỉ một mối liên hệ gián tiếp hơn. Ví dụ: 'Claims arising out of the contract'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Arising'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.