(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ existence
C1

existence

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

sự tồn tại tồn tại sự sống
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Existence'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự tồn tại; trạng thái hoặc thực tế của việc sống hoặc tồn tại.

Definition (English Meaning)

The state or fact of living or existing.

Ví dụ Thực tế với 'Existence'

  • "The existence of life on other planets is still a mystery."

    "Sự tồn tại của sự sống trên các hành tinh khác vẫn còn là một bí ẩn."

  • "The company is struggling for its very existence."

    "Công ty đang vật lộn để tồn tại."

  • "The museum houses the oldest artifacts in existence."

    "Bảo tàng lưu giữ những hiện vật cổ xưa nhất còn tồn tại."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Existence'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: existence
  • Adjective: existent, existential
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

being(sự tồn tại, hữu thể)
reality(thực tại, thực tế)
actuality(tính hiện thực)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

survival(sự sống sót)
consciousness(ý thức)
universe(vũ trụ)

Lĩnh vực (Subject Area)

Triết học Khoa học Đời sống

Ghi chú Cách dùng 'Existence'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'existence' thường được dùng để chỉ sự tồn tại nói chung, có thể là vật chất hoặc phi vật chất. Nó khác với 'life' (cuộc sống) ở chỗ 'life' tập trung vào quá trình sống và các đặc điểm của sinh vật, trong khi 'existence' chỉ đơn thuần là trạng thái có mặt. So sánh với 'being', 'being' mang tính trừu tượng và triết học hơn, thường liên quan đến bản chất của sự vật.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in for

* **of existence**: chỉ thuộc tính hoặc đặc điểm của sự tồn tại (ví dụ: 'the meaning of existence' - ý nghĩa của sự tồn tại). * **in existence**: chỉ trạng thái đang tồn tại (ví dụ: 'the oldest building in existence' - tòa nhà cổ nhất còn tồn tại). * **for existence**: chỉ mục đích tồn tại (ví dụ: 'fighting for their existence' - chiến đấu cho sự tồn tại của họ).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Existence'

Rule: tenses-past-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Scientists had confirmed the existence of the new species before the press conference.
Các nhà khoa học đã xác nhận sự tồn tại của loài mới trước cuộc họp báo.
Phủ định
They had not believed in the existential threat of climate change until the recent disasters.
Họ đã không tin vào mối đe dọa hiện hữu của biến đổi khí hậu cho đến những thảm họa gần đây.
Nghi vấn
Had the philosophers debated the nature of existence for centuries before the modern era?
Liệu các nhà triết học đã tranh luận về bản chất của sự tồn tại trong nhiều thế kỷ trước thời hiện đại?
(Vị trí vocab_tab4_inline)