armada
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Armada'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một hạm đội tàu chiến.
Definition (English Meaning)
A fleet of warships.
Ví dụ Thực tế với 'Armada'
-
"The Spanish Armada was defeated by the English fleet in 1588."
"Hạm đội Tây Ban Nha đã bị hạm đội Anh đánh bại năm 1588."
-
"An armada of tankers was heading up the channel."
"Một hạm đội tàu chở dầu đang tiến vào kênh."
-
"The country sent an armada to protect its shores."
"Đất nước đã cử một hạm đội để bảo vệ bờ biển của mình."
Từ loại & Từ liên quan của 'Armada'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: armada
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Armada'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'armada' thường được dùng để chỉ một hạm đội lớn và mạnh mẽ, đặc biệt là hạm đội được trang bị để xâm lược hoặc tấn công. Nó mang sắc thái lịch sử và thường liên quan đến các cuộc xung đột trên biển quy mô lớn. Khác với 'fleet' (hạm đội) chỉ đơn thuần là một nhóm tàu, 'armada' gợi ý về sức mạnh và mục đích quân sự.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'armada of warships': hạm đội tàu chiến. 'armada of ships': hạm đội tàu thuyền. Thường đi sau 'an/the' để chỉ một hạm đội cụ thể, lớn.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Armada'
Rule: clauses-noun-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
That the Spanish armada was defeated significantly impacted England's naval power.
|
Việc hạm đội Tây Ban Nha bị đánh bại đã ảnh hưởng đáng kể đến sức mạnh hải quân của Anh. |
| Phủ định |
It is not true that the entire armada was destroyed in the initial battle.
|
Không đúng sự thật rằng toàn bộ hạm đội đã bị phá hủy trong trận chiến đầu tiên. |
| Nghi vấn |
Whether the armada would return to Spain was a question on everyone's mind.
|
Liệu hạm đội có quay trở lại Tây Ban Nha hay không là một câu hỏi trong tâm trí mọi người. |
Rule: parts-of-speech-pronouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
They sent a massive armada to conquer the islands.
|
Họ đã gửi một hạm đội lớn để chinh phục các hòn đảo. |
| Phủ định |
We didn't expect such a large armada to arrive so quickly.
|
Chúng tôi đã không mong đợi một hạm đội lớn như vậy đến nhanh chóng như vậy. |
| Nghi vấn |
Did anyone know that armada was approaching?
|
Có ai biết hạm đội đó đang đến gần không? |
Rule: punctuation-period
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The Spanish Armada sailed towards England.
|
Hạm đội Tây Ban Nha đã tiến về phía nước Anh. |
| Phủ định |
The armada did not reach its destination.
|
Hạm đội không đến được đích. |
| Nghi vấn |
Was the armada defeated at sea?
|
Hạm đội có bị đánh bại trên biển không? |
Rule: sentence-conditionals-first
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the enemy sends an armada, we will need to strengthen our defenses.
|
Nếu kẻ thù gửi một hạm đội, chúng ta sẽ cần củng cố hệ thống phòng thủ của mình. |
| Phủ định |
If we don't prepare for the armada, we will be defeated.
|
Nếu chúng ta không chuẩn bị cho hạm đội, chúng ta sẽ bị đánh bại. |
| Nghi vấn |
Will we stand a chance if the armada attacks?
|
Liệu chúng ta có cơ hội nếu hạm đội tấn công không? |
Rule: sentence-inversion
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The Spanish Armada sailed towards England in 1588.
|
Hạm đội Armada của Tây Ban Nha đã tiến về phía Anh vào năm 1588. |
| Phủ định |
Never before had such a large armada been assembled.
|
Chưa bao giờ trước đây một hạm đội lớn như vậy được tập hợp. |
| Nghi vấn |
Was the armada defeated by the English fleet?
|
Hạm đội Armada có bị đánh bại bởi hạm đội Anh không? |
Rule: sentence-reported-speech
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He said that the Spanish Armada had been a formidable naval force in the 16th century.
|
Anh ấy nói rằng đội tàu Armada của Tây Ban Nha đã từng là một lực lượng hải quân đáng gờm trong thế kỷ 16. |
| Phủ định |
She said that the British had not feared the Armada as much as history suggested.
|
Cô ấy nói rằng người Anh đã không sợ hạm đội Armada như lịch sử đã gợi ý. |
| Nghi vấn |
They asked if the Armada's defeat had marked the beginning of the end for Spanish dominance at sea.
|
Họ hỏi liệu thất bại của hạm đội Armada có đánh dấu sự khởi đầu của sự kết thúc cho sự thống trị của Tây Ban Nha trên biển hay không. |
Rule: sentence-subject-verb-agreement
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The Spanish Armada was defeated in 1588.
|
Hạm đội Tây Ban Nha đã bị đánh bại năm 1588. |
| Phủ định |
The armada didn't reach the English coast unscathed.
|
Hạm đội không đến được bờ biển nước Anh mà không bị thiệt hại gì. |
| Nghi vấn |
Was the armada larger than the English fleet?
|
Liệu hạm đội có lớn hơn hạm đội Anh không? |