invasion
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Invasion'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hành động xâm lược, đặc biệt là sự xâm nhập của một lực lượng vũ trang vào một lãnh thổ để chinh phục nó.
Definition (English Meaning)
An act of invading, especially the entrance of an armed force into a territory to conquer it.
Ví dụ Thực tế với 'Invasion'
-
"The invasion of Normandy was a turning point in World War II."
"Cuộc xâm lược Normandy là một bước ngoặt trong Thế chiến II."
-
"The country prepared for a possible invasion."
"Đất nước chuẩn bị cho một cuộc xâm lược có thể xảy ra."
-
"The invasion of privacy is a serious concern in the digital age."
"Sự xâm phạm quyền riêng tư là một mối quan tâm nghiêm trọng trong thời đại kỹ thuật số."
-
"The invasion of zebra mussels has severely impacted the lake's ecosystem."
"Sự xâm nhập của trai vằn đã tác động nghiêm trọng đến hệ sinh thái của hồ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Invasion'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Invasion'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'invasion' thường mang ý nghĩa tiêu cực, chỉ hành động sử dụng vũ lực để chiếm đoạt hoặc kiểm soát một khu vực. Nó khác với 'incursion' (cuộc đột kích) ở quy mô và mục đích: 'invasion' là một chiến dịch lớn hơn, với mục tiêu chiếm đóng lâu dài, trong khi 'incursion' thường chỉ là một hành động quân sự nhỏ, có giới hạn. So sánh với 'aggression' (sự xâm lược) - 'invasion' là một hành động cụ thể của 'aggression'.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'invasion of' thường dùng để chỉ đối tượng bị xâm lược (ví dụ: 'the invasion of France'). 'invasion into' nhấn mạnh sự xâm nhập vào một khu vực cụ thể (ví dụ: 'the invasion into enemy territory').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Invasion'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.