arresting
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Arresting'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Gây ấn tượng mạnh; thu hút sự chú ý; lôi cuốn.
Definition (English Meaning)
Striking; attracting attention; impressive.
Ví dụ Thực tế với 'Arresting'
-
"The painting had an arresting beauty that captivated everyone in the gallery."
"Bức tranh có một vẻ đẹp gây ấn tượng mạnh, thu hút tất cả mọi người trong phòng trưng bày."
-
"Her performance was arresting and kept the audience on the edge of their seats."
"Màn trình diễn của cô ấy rất ấn tượng và khiến khán giả không thể rời mắt."
-
"The arresting image of the polar bear struggling on the melting ice became a symbol of climate change."
"Hình ảnh gây ấn tượng mạnh về chú gấu Bắc Cực vật lộn trên băng tan đã trở thành biểu tượng của biến đổi khí hậu."
Từ loại & Từ liên quan của 'Arresting'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: arrest
- Adjective: arresting
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Arresting'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính từ 'arresting' thường được dùng để mô tả những thứ gây ấn tượng mạnh, thu hút sự chú ý ngay lập tức do vẻ đẹp, sức mạnh, hoặc tính độc đáo của nó. Nó mạnh hơn các từ như 'attractive' hoặc 'interesting' và thường mang ý nghĩa tích cực.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Arresting'
Rule: clauses-noun-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
That the painting was so arresting surprised everyone at the gallery.
|
Việc bức tranh quá thu hút đã khiến mọi người ở phòng trưng bày ngạc nhiên. |
| Phủ định |
Whether the police will arrest the suspect remains uncertain.
|
Việc cảnh sát có bắt giữ nghi phạm hay không vẫn chưa chắc chắn. |
| Nghi vấn |
Why the officer decided to arrest him is still under investigation.
|
Tại sao viên cảnh sát quyết định bắt giữ anh ta vẫn đang được điều tra. |
Rule: parts-of-speech-gerunds
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Seeing her arresting beauty made him speechless.
|
Ngắm nhìn vẻ đẹp quyến rũ của cô ấy khiến anh ấy không nói nên lời. |
| Phủ định |
Not finding the suspect was arresting the detective's progress.
|
Việc không tìm thấy nghi phạm đã cản trở tiến trình của thám tử. |
| Nghi vấn |
Is creating an arresting image always the artist's goal?
|
Phải chăng việc tạo ra một hình ảnh thu hút luôn là mục tiêu của người nghệ sĩ? |
Rule: punctuation-colon
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The painting was arresting: its vibrant colors and intricate details immediately captured my attention.
|
Bức tranh rất thu hút: màu sắc rực rỡ và chi tiết phức tạp của nó ngay lập tức thu hút sự chú ý của tôi. |
| Phủ định |
The suspect wasn't arrested: there was insufficient evidence to link him to the crime.
|
Nghi phạm đã không bị bắt: không có đủ bằng chứng để liên kết anh ta với tội ác. |
| Nghi vấn |
Was the film's opening scene arresting: did it immediately grab the audience's interest and set the tone for the rest of the movie?
|
Cảnh mở đầu của bộ phim có hấp dẫn không: nó có ngay lập tức thu hút sự quan tâm của khán giả và đặt ra tông giọng cho phần còn lại của bộ phim không? |
Rule: tenses-past-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The police were arresting the suspect when the cameras started rolling.
|
Cảnh sát đang bắt giữ nghi phạm khi máy quay bắt đầu ghi hình. |
| Phủ định |
The artwork wasn't arresting my attention as much as I had hoped.
|
Tác phẩm nghệ thuật không thu hút sự chú ý của tôi nhiều như tôi đã hy vọng. |
| Nghi vấn |
Were they arresting him because of his arresting behavior?
|
Họ có đang bắt giữ anh ta vì hành vi gây chú ý của anh ta không? |
Rule: tenses-past-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The police had arrested the suspect before he could leave the country.
|
Cảnh sát đã bắt giữ nghi phạm trước khi anh ta có thể rời khỏi đất nước. |
| Phủ định |
The museum had not been arresting enough; visitor numbers had been dwindling for years before the renovation.
|
Bảo tàng đã không đủ hấp dẫn; số lượng khách tham quan đã giảm dần trong nhiều năm trước khi cải tạo. |
| Nghi vấn |
Had the striking artwork arrested everyone's attention before the auction began?
|
Có phải tác phẩm nghệ thuật nổi bật đã thu hút sự chú ý của mọi người trước khi cuộc đấu giá bắt đầu không? |