(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ captivating
C1

captivating

Adjective

Nghĩa tiếng Việt

quyến rũ hấp dẫn lôi cuốn mê hoặc
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Captivating'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Có khả năng thu hút và giữ sự chú ý; quyến rũ, hấp dẫn.

Definition (English Meaning)

Capable of attracting and holding interest; charming.

Ví dụ Thực tế với 'Captivating'

  • "The novel was a captivating tale of love and adventure."

    "Cuốn tiểu thuyết là một câu chuyện tình yêu và phiêu lưu đầy quyến rũ."

  • "Her captivating smile won him over instantly."

    "Nụ cười quyến rũ của cô ấy đã chinh phục anh ấy ngay lập tức."

  • "The performance was captivating from beginning to end."

    "Màn trình diễn đầy lôi cuốn từ đầu đến cuối."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Captivating'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

charming(quyến rũ)
fascinating(hấp dẫn, lôi cuốn)
enthralling(mê hoặc, làm say đắm) alluring(lôi cuốn, quyến rũ)

Trái nghĩa (Antonyms)

repulsive(gây khó chịu, ghê tởm)
boring(nhàm chán)
uninteresting(không thú vị)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Captivating'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

"Captivating" thường được dùng để miêu tả những thứ có sức lôi cuốn mạnh mẽ và khó cưỡng lại, khiến người ta bị cuốn hút hoàn toàn. Nó nhấn mạnh khả năng giữ sự tập trung và khơi gợi cảm xúc tích cực. So với "attractive" (hấp dẫn) thì "captivating" mang sắc thái mạnh hơn, sâu sắc hơn, và thường liên quan đến trải nghiệm tinh thần hoặc cảm xúc.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Captivating'

Rule: parts-of-speech-verbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The performance captivated the audience with its energy.
Màn trình diễn đã thu hút khán giả bằng năng lượng của nó.
Phủ định
The movie wasn't captivating enough to keep me awake.
Bộ phim không đủ hấp dẫn để khiến tôi tỉnh táo.
Nghi vấn
Did the novel captivate you with its intricate plot?
Cuốn tiểu thuyết có thu hút bạn bằng cốt truyện phức tạp của nó không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)