captivating
AdjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Captivating'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Có khả năng thu hút và giữ sự chú ý; quyến rũ, hấp dẫn.
Definition (English Meaning)
Capable of attracting and holding interest; charming.
Ví dụ Thực tế với 'Captivating'
-
"The novel was a captivating tale of love and adventure."
"Cuốn tiểu thuyết là một câu chuyện tình yêu và phiêu lưu đầy quyến rũ."
-
"Her captivating smile won him over instantly."
"Nụ cười quyến rũ của cô ấy đã chinh phục anh ấy ngay lập tức."
-
"The performance was captivating from beginning to end."
"Màn trình diễn đầy lôi cuốn từ đầu đến cuối."
Từ loại & Từ liên quan của 'Captivating'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: captivate
- Adjective: captivating
- Adverb: captivatingly
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Captivating'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
"Captivating" thường được dùng để miêu tả những thứ có sức lôi cuốn mạnh mẽ và khó cưỡng lại, khiến người ta bị cuốn hút hoàn toàn. Nó nhấn mạnh khả năng giữ sự tập trung và khơi gợi cảm xúc tích cực. So với "attractive" (hấp dẫn) thì "captivating" mang sắc thái mạnh hơn, sâu sắc hơn, và thường liên quan đến trải nghiệm tinh thần hoặc cảm xúc.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Captivating'
Rule: parts-of-speech-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The performance captivated the audience with its energy.
|
Màn trình diễn đã thu hút khán giả bằng năng lượng của nó. |
| Phủ định |
The movie wasn't captivating enough to keep me awake.
|
Bộ phim không đủ hấp dẫn để khiến tôi tỉnh táo. |
| Nghi vấn |
Did the novel captivate you with its intricate plot?
|
Cuốn tiểu thuyết có thu hút bạn bằng cốt truyện phức tạp của nó không? |