(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ arsenic
C1

arsenic

noun

Nghĩa tiếng Việt

asen thạch tín
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Arsenic'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một nguyên tố kim loại cực độc, tồn tại tự nhiên trong một số khoáng chất; nó được sử dụng trong hợp kim, chất bán dẫn và thuốc trừ sâu.

Definition (English Meaning)

A highly toxic metallic element occurring naturally in several minerals; it is used in alloys, semiconductors, and pesticides.

Ví dụ Thực tế với 'Arsenic'

  • "Arsenic is a known carcinogen found in some groundwater supplies."

    "Asen là một chất gây ung thư đã được biết đến, được tìm thấy trong một số nguồn nước ngầm."

  • "Exposure to arsenic can lead to serious health problems."

    "Tiếp xúc với asen có thể dẫn đến các vấn đề sức khỏe nghiêm trọng."

  • "Arsenic compounds are used in the production of certain types of glass."

    "Các hợp chất asen được sử dụng trong sản xuất một số loại thủy tinh nhất định."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Arsenic'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: arsenic
  • Adjective: arsenical
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

As(ký hiệu hóa học của asen)
arsenic trioxide(oxit asen)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

toxic(độc hại)
poison(chất độc)
carcinogen(chất gây ung thư)

Lĩnh vực (Subject Area)

Hóa học Y học

Ghi chú Cách dùng 'Arsenic'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Arsenic là một á kim, không phải kim loại chuyển tiếp thực sự. Độ độc cao của nó là đặc điểm quan trọng nhất cần lưu ý. Arsenic thường được tìm thấy ở dạng hợp chất chứ không phải ở dạng nguyên chất.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in with

in: ám chỉ arsenic có mặt trong một chất hoặc vật liệu khác (ví dụ: arsenic in drinking water).
with: ám chỉ arsenic được trộn hoặc kết hợp với chất khác (ví dụ: treated with arsenic).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Arsenic'

Rule: parts-of-speech-gerunds

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Considering arsenic poisoning is crucial for public health.
Xem xét ngộ độc asen là rất quan trọng đối với sức khỏe cộng đồng.
Phủ định
We shouldn't risk exposing people to arsenical compounds.
Chúng ta không nên mạo hiểm để mọi người tiếp xúc với các hợp chất arsenical.
Nghi vấn
Is avoiding arsenic contamination possible in this area?
Có thể tránh ô nhiễm asen ở khu vực này không?

Rule: parts-of-speech-nouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Arsenic is a highly toxic element.
Asen là một nguyên tố cực độc.
Phủ định
There isn't any arsenic in the water supply, according to the latest tests.
Không có asen trong nguồn cung cấp nước, theo các xét nghiệm mới nhất.
Nghi vấn
Is arsenic present in the soil?
Có asen trong đất không?

Rule: sentence-conditionals-second

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If I knew the water contained arsenic, I would never drink it.
Nếu tôi biết nước có chứa asen, tôi sẽ không bao giờ uống nó.
Phủ định
If the soil weren't arsenical, the plants wouldn't be poisoned.
Nếu đất không chứa asen, cây cối sẽ không bị nhiễm độc.
Nghi vấn
Would you handle the sample if you knew it contained arsenic?
Bạn có xử lý mẫu đó không nếu bạn biết nó chứa asen?

Rule: sentence-conditionals-third

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the water had not been tested, the residents would have ingested arsenical compounds without knowing.
Nếu nước không được kiểm tra, cư dân đã có thể vô tình nuốt phải các hợp chất chứa arsenic mà không hề hay biết.
Phủ định
If the factory had not released arsenic into the river, the fish would not have died.
Nếu nhà máy không thải arsenic ra sông, cá đã không chết.
Nghi vấn
Would the scientist have discovered the arsenic poisoning if she had not used advanced testing methods?
Liệu nhà khoa học có phát hiện ra vụ ngộ độc arsenic nếu cô ấy không sử dụng các phương pháp xét nghiệm tiên tiến?

Rule: sentence-reported-speech

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The scientist said that the water sample contained arsenic.
Nhà khoa học nói rằng mẫu nước có chứa arsenic.
Phủ định
She said that she did not know arsenic was so dangerous.
Cô ấy nói rằng cô ấy đã không biết arsenic lại nguy hiểm đến vậy.
Nghi vấn
He asked if the soil was arsenical.
Anh ấy hỏi liệu đất có bị nhiễm asen không.

Rule: tenses-past-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The villagers had been suspecting arsenical contamination in their water supply for months before the official investigation began.
Dân làng đã nghi ngờ sự ô nhiễm arsen trong nguồn cung cấp nước của họ trong nhiều tháng trước khi cuộc điều tra chính thức bắt đầu.
Phủ định
The company hadn't been reporting the amount of arsenic they had been releasing into the river before the audit.
Công ty đã không báo cáo lượng arsenic mà họ đã thải ra sông trước khi kiểm toán.
Nghi vấn
Had the scientists been studying the effects of long-term arsenic exposure on the local population before the outbreak of the disease?
Các nhà khoa học đã nghiên cứu ảnh hưởng của việc tiếp xúc lâu dài với arsenic đối với người dân địa phương trước khi dịch bệnh bùng phát phải không?

Rule: tenses-present-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The government has found arsenical compounds in the water supply.
Chính phủ đã tìm thấy các hợp chất có chứa asen trong nguồn cung cấp nước.
Phủ định
Scientists have not yet determined the long-term effects of low-level arsenic exposure.
Các nhà khoa học vẫn chưa xác định được những tác động lâu dài của việc tiếp xúc với asen ở mức độ thấp.
Nghi vấn
Has the company disclosed the amount of arsenic it has released into the environment?
Công ty đã tiết lộ lượng asen mà họ đã thải ra môi trường chưa?

Rule: tenses-present-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The company has been releasing arsenical waste into the river for years.
Công ty đã và đang thải chất thải chứa asen vào sông trong nhiều năm.
Phủ định
The government hasn't been monitoring the arsenic levels in the water supply effectively.
Chính phủ đã không giám sát hiệu quả mức asen trong nguồn cung cấp nước.
Nghi vấn
Has the researcher been studying the effects of long-term arsenic exposure on the population?
Nhà nghiên cứu đã và đang nghiên cứu ảnh hưởng của việc tiếp xúc asen lâu dài đối với dân số phải không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)