(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ arsenic trioxide
C1

arsenic trioxide

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

trioxit asen ôxít arsenic
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Arsenic trioxide'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một hợp chất hóa học có công thức As₂O₃. Nó là một chất rắn màu trắng, không mùi, được sử dụng trong công nghiệp và y học.

Definition (English Meaning)

A chemical compound with the formula As₂O₃. It is a white, odorless solid used industrially and medically.

Ví dụ Thực tế với 'Arsenic trioxide'

  • "Arsenic trioxide is a toxic substance used in the treatment of certain cancers."

    "Arsenic trioxide là một chất độc được sử dụng trong điều trị một số bệnh ung thư."

  • "Arsenic trioxide has shown promise in treating acute promyelocytic leukemia."

    "Arsenic trioxide đã cho thấy nhiều hứa hẹn trong việc điều trị bệnh bạch cầu cấp tính dòng tủy."

  • "The use of arsenic trioxide is carefully monitored due to its toxicity."

    "Việc sử dụng arsenic trioxide được giám sát chặt chẽ do độc tính của nó."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Arsenic trioxide'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: arsenic trioxide
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Hóa học Y học

Ghi chú Cách dùng 'Arsenic trioxide'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Arsenic trioxide là một oxit của asen và là tiền chất để điều chế các hợp chất asen khác. Trong y học, nó được sử dụng để điều trị một số loại bệnh bạch cầu, mặc dù có độc tính cao.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in for

in (sử dụng trong một quá trình, lĩnh vực): Arsenic trioxide is used in the production of glass. for (sử dụng cho mục đích gì): Arsenic trioxide is used for treating acute promyelocytic leukemia.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Arsenic trioxide'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)