arthralgia
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Arthralgia'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Đau khớp.
Definition (English Meaning)
Pain in a joint.
Ví dụ Thực tế với 'Arthralgia'
-
"Arthralgia is a common symptom of rheumatoid arthritis."
"Đau khớp là một triệu chứng phổ biến của viêm khớp dạng thấp."
-
"The patient complained of arthralgia in her hands and wrists."
"Bệnh nhân phàn nàn về việc đau khớp ở tay và cổ tay."
-
"Arthralgia can be a side effect of certain medications."
"Đau khớp có thể là một tác dụng phụ của một số loại thuốc."
Từ loại & Từ liên quan của 'Arthralgia'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: arthralgia
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Arthralgia'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Arthralgia là thuật ngữ y học chỉ cơn đau xảy ra ở một hoặc nhiều khớp. Nó có thể là triệu chứng của nhiều tình trạng khác nhau, từ chấn thương nhẹ đến bệnh lý nghiêm trọng hơn như viêm khớp. Cần phân biệt arthralgia với arthritis (viêm khớp), trong đó arthralgia chỉ đơn thuần là đau, còn arthritis bao gồm cả đau và viêm khớp.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Arthralgia 'of' (ví dụ: arthralgia of the knee) dùng để chỉ khớp cụ thể bị đau. Arthralgia 'in' (ví dụ: arthralgia in multiple joints) dùng để chỉ sự đau khớp ở nhiều vị trí khác nhau.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Arthralgia'
Rule: tenses-be-going-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She is going to experience arthralgia if she doesn't rest properly.
|
Cô ấy sẽ bị đau khớp nếu cô ấy không nghỉ ngơi đầy đủ. |
| Phủ định |
They are not going to experience arthralgia after the surgery.
|
Họ sẽ không bị đau khớp sau ca phẫu thuật. |
| Nghi vấn |
Are you going to consult a doctor about your arthralgia?
|
Bạn có định đi khám bác sĩ về chứng đau khớp của bạn không? |