myalgia
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Myalgia'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Đau cơ.
Definition (English Meaning)
Muscle pain.
Ví dụ Thực tế với 'Myalgia'
-
"The patient complained of myalgia and fatigue."
"Bệnh nhân than phiền về chứng đau cơ và mệt mỏi."
-
"Myalgia is a common symptom of influenza."
"Đau cơ là một triệu chứng phổ biến của bệnh cúm."
-
"Exercise-induced myalgia can be relieved with rest and hydration."
"Đau cơ do tập thể dục có thể được giảm bớt bằng cách nghỉ ngơi và bù nước."
Từ loại & Từ liên quan của 'Myalgia'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: myalgia
- Adjective: myalgic
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Myalgia'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Myalgia thường được dùng để mô tả tình trạng đau nhức cơ bắp nói chung, có thể do nhiều nguyên nhân khác nhau như vận động quá sức, nhiễm trùng, hoặc bệnh lý tự miễn. Khác với các từ như 'muscle soreness' (đau nhức cơ) thường chỉ tình trạng đau tạm thời sau vận động, myalgia có thể kéo dài và liên quan đến các vấn đề sức khỏe tiềm ẩn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* of: chỉ vị trí hoặc nguồn gốc của cơn đau (ví dụ: myalgia of the shoulder). * due to: chỉ nguyên nhân gây ra đau cơ (ví dụ: myalgia due to the flu).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Myalgia'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.