arthropod
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Arthropod'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Động vật không xương sống có bộ xương ngoài, cơ thể phân đốt và các phần phụ có khớp nối. Nhóm này bao gồm côn trùng, nhện, động vật nhiều chân và giáp xác.
Definition (English Meaning)
An invertebrate animal having an exoskeleton (external skeleton), a segmented body, and jointed appendages. The group includes the insects, arachnids, myriapods, and crustaceans.
Ví dụ Thực tế với 'Arthropod'
-
"Insects are the most diverse group of arthropods."
"Côn trùng là nhóm đa dạng nhất trong các loài chân khớp."
-
"Arthropods play a crucial role in many ecosystems."
"Động vật chân khớp đóng một vai trò quan trọng trong nhiều hệ sinh thái."
-
"Spiders are a type of arthropod."
"Nhện là một loại động vật chân khớp."
Từ loại & Từ liên quan của 'Arthropod'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: arthropod
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Arthropod'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Arthropod được sử dụng để chỉ một nhóm lớn và đa dạng các loài động vật. Thuật ngữ này tập trung vào đặc điểm hình thái chính của chúng: bộ xương ngoài, cơ thể phân đốt và các chi khớp.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi sử dụng 'of', thường là để chỉ một đặc tính hoặc thành phần của arthropod (ví dụ: 'the exoskeleton of an arthropod').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Arthropod'
Rule: parts-of-speech-pronouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
That arthropod, which I found in the garden, is quite large.
|
Con chân khớp đó, mà tôi tìm thấy trong vườn, khá lớn. |
| Phủ định |
These arthropods are not always harmful to your plants.
|
Những loài chân khớp này không phải lúc nào cũng có hại cho cây của bạn. |
| Nghi vấn |
Which arthropod is responsible for pollinating this flower?
|
Loài chân khớp nào chịu trách nhiệm thụ phấn cho bông hoa này? |
Rule: sentence-subject-verb-agreement
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
An arthropod has an exoskeleton.
|
Động vật chân đốt có bộ xương ngoài. |
| Phủ định |
That arthropod is not a spider.
|
Động vật chân đốt đó không phải là một con nhện. |
| Nghi vấn |
Is the insect an arthropod?
|
Con côn trùng đó có phải là một động vật chân đốt không? |
Rule: sentence-yes-no-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
An arthropod is an invertebrate animal having an exoskeleton.
|
Động vật chân đốt là một động vật không xương sống có bộ xương ngoài. |
| Phủ định |
Is an arthropod not a creature with jointed legs?
|
Có phải động vật chân đốt không phải là sinh vật có chân khớp? |
| Nghi vấn |
Are spiders arthropods?
|
Nhện có phải là động vật chân đốt không? |