(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ invertebrate
C1

invertebrate

noun

Nghĩa tiếng Việt

động vật không xương sống
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Invertebrate'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Động vật không xương sống.

Definition (English Meaning)

An animal lacking a backbone.

Ví dụ Thực tế với 'Invertebrate'

  • "The vast majority of animal species are invertebrates."

    "Đại đa số các loài động vật là động vật không xương sống."

  • "Spiders, insects, and worms are all invertebrates."

    "Nhện, côn trùng và giun đều là động vật không xương sống."

  • "The invertebrate fauna of the island is particularly rich."

    "Hệ động vật không xương sống của hòn đảo đặc biệt phong phú."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Invertebrate'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: invertebrate
  • Adjective: invertebrate
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

vertebrate(động vật có xương sống)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Sinh học Động vật học

Ghi chú Cách dùng 'Invertebrate'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'invertebrate' được dùng để chỉ một nhóm lớn các loài động vật, chiếm đa số trong giới động vật. Nhóm này bao gồm côn trùng, giun, động vật thân mềm (như ốc sên, mực), động vật giáp xác (như tôm, cua), và nhiều nhóm khác. Khái niệm này quan trọng trong việc phân loại và nghiên cứu sự đa dạng của động vật.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of among

Ví dụ: 'A large proportion of the animal kingdom consists of invertebrates.' (of); 'Invertebrates are common among marine species.' (among)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Invertebrate'

Rule: clauses-noun-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
That the invertebrate survived the harsh conditions proves its resilience.
Việc động vật không xương sống đó sống sót qua điều kiện khắc nghiệt chứng minh khả năng phục hồi của nó.
Phủ định
It is not true that all invertebrate species are small in size.
Không đúng sự thật rằng tất cả các loài động vật không xương sống đều có kích thước nhỏ.
Nghi vấn
Whether this organism is an invertebrate affects the classification key used to identify it.
Việc sinh vật này là động vật không xương sống hay không ảnh hưởng đến khóa phân loại được sử dụng để xác định nó.

Rule: tenses-present-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
A starfish is an invertebrate.
Một con sao biển là một động vật không xương sống.
Phủ định
He does not study invertebrates.
Anh ấy không nghiên cứu động vật không xương sống.
Nghi vấn
Is this animal invertebrate?
Con vật này có phải là động vật không xương sống không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)