articulately
AdverbNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Articulately'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách rõ ràng và lưu loát, dễ hiểu.
Definition (English Meaning)
Speaking or expressed clearly and fluently.
Ví dụ Thực tế với 'Articulately'
-
"She articulately explained the complex problem to the team."
"Cô ấy đã giải thích vấn đề phức tạp cho cả nhóm một cách rõ ràng và dễ hiểu."
-
"He argued his point articulately, convincing everyone in the room."
"Anh ấy đã trình bày quan điểm của mình một cách rõ ràng, thuyết phục tất cả mọi người trong phòng."
-
"The report was articulately written and easy to understand."
"Bản báo cáo được viết rõ ràng và dễ hiểu."
Từ loại & Từ liên quan của 'Articulately'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adverb: articulately
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Articulately'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Trạng từ 'articulately' nhấn mạnh cách thức ai đó diễn đạt ý tưởng, suy nghĩ một cách mạch lạc, trôi chảy, và dễ tiếp thu. Khác với 'clearly' (rõ ràng) vốn chỉ mức độ dễ hiểu, 'articulately' tập trung vào kỹ năng diễn đạt của người nói/viết. So với 'fluently' (lưu loát), 'articulately' còn bao hàm cả sự mạch lạc, logic trong cách diễn đạt, không chỉ đơn thuần là tốc độ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Articulately'
Rule: sentence-subject-verb-agreement
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She articulately explained her reasons for resigning.
|
Cô ấy đã giải thích một cách rõ ràng lý do từ chức của mình. |
| Phủ định |
He didn't articulately express his concerns about the project.
|
Anh ấy đã không diễn đạt một cách rõ ràng những lo ngại của mình về dự án. |
| Nghi vấn |
Did she articulately convey the company's new policy to the employees?
|
Cô ấy có truyền đạt một cách rõ ràng chính sách mới của công ty cho nhân viên không? |
Rule: tenses-be-going-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She is going to express her opinions articulately in the meeting.
|
Cô ấy sẽ bày tỏ ý kiến của mình một cách rõ ràng trong cuộc họp. |
| Phủ định |
They are not going to communicate articulately if they don't prepare beforehand.
|
Họ sẽ không giao tiếp một cách rõ ràng nếu họ không chuẩn bị trước. |
| Nghi vấn |
Is he going to speak articulately at the presentation tomorrow?
|
Liệu anh ấy có nói rõ ràng trong buổi thuyết trình vào ngày mai không? |