fluently
Trạng từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Fluently'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách trôi chảy; nói hoặc viết một cách dễ dàng và nhanh chóng.
Definition (English Meaning)
In a fluent manner; speaking or writing easily and readily.
Ví dụ Thực tế với 'Fluently'
-
"She speaks French fluently."
"Cô ấy nói tiếng Pháp trôi chảy."
-
"He can program fluently in several languages."
"Anh ấy có thể lập trình trôi chảy bằng nhiều ngôn ngữ."
-
"The report was written fluently and persuasively."
"Báo cáo được viết một cách trôi chảy và đầy sức thuyết phục."
Từ loại & Từ liên quan của 'Fluently'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adverb: fluently
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Fluently'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Trạng từ 'fluently' thường được dùng để mô tả khả năng sử dụng ngôn ngữ một cách thành thạo và tự nhiên, không gặp nhiều khó khăn hay vấp váp. Nó nhấn mạnh vào sự lưu loát và trơn tru trong giao tiếp. So với các trạng từ như 'easily' (dễ dàng) hay 'well' (tốt), 'fluently' tập trung hơn vào kỹ năng ngôn ngữ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Fluently'
Rule: clauses-adverbial-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She spoke fluently after she had practiced for hours.
|
Cô ấy nói trôi chảy sau khi đã luyện tập hàng giờ. |
| Phủ định |
Even though he studied the language, he couldn't speak fluently.
|
Mặc dù anh ấy đã học ngôn ngữ đó, anh ấy vẫn không thể nói trôi chảy. |
| Nghi vấn |
If you practice every day, will you be able to speak fluently?
|
Nếu bạn luyện tập mỗi ngày, bạn có thể nói trôi chảy không? |
Rule: parts-of-speech-infinitives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
To speak fluently requires consistent practice.
|
Để nói trôi chảy đòi hỏi sự luyện tập thường xuyên. |
| Phủ định |
It's better not to speak fluently than to speak insincerely.
|
Thà không nói trôi chảy còn hơn nói không thật lòng. |
| Nghi vấn |
Why do you want to speak fluently?
|
Tại sao bạn muốn nói trôi chảy? |
Rule: parts-of-speech-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She speaks French fluently.
|
Cô ấy nói tiếng Pháp trôi chảy. |
| Phủ định |
He doesn't speak Spanish fluently.
|
Anh ấy không nói tiếng Tây Ban Nha trôi chảy. |
| Nghi vấn |
Does she play the piano fluently?
|
Cô ấy chơi piano có trôi chảy không? |
Rule: sentence-wh-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She speaks French fluently.
|
Cô ấy nói tiếng Pháp trôi chảy. |
| Phủ định |
He doesn't speak Spanish fluently.
|
Anh ấy không nói tiếng Tây Ban Nha trôi chảy. |
| Nghi vấn |
How fluently does she speak English?
|
Cô ấy nói tiếng Anh trôi chảy đến mức nào? |
Rule: tenses-future-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She will be speaking English fluently by the time she moves to London.
|
Cô ấy sẽ nói tiếng Anh trôi chảy vào thời điểm cô ấy chuyển đến London. |
| Phủ định |
He won't be playing the piano fluently even after years of practice.
|
Anh ấy sẽ không chơi piano trôi chảy ngay cả sau nhiều năm luyện tập. |
| Nghi vấn |
Will they be communicating fluently in French after the intensive course?
|
Liệu họ có giao tiếp trôi chảy bằng tiếng Pháp sau khóa học chuyên sâu không? |