(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ fluently
C1

fluently

Trạng từ

Nghĩa tiếng Việt

trôi chảy lưu loát nhuần nhuyễn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Fluently'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cách trôi chảy; nói hoặc viết một cách dễ dàng và nhanh chóng.

Definition (English Meaning)

In a fluent manner; speaking or writing easily and readily.

Ví dụ Thực tế với 'Fluently'

  • "She speaks French fluently."

    "Cô ấy nói tiếng Pháp trôi chảy."

  • "He can program fluently in several languages."

    "Anh ấy có thể lập trình trôi chảy bằng nhiều ngôn ngữ."

  • "The report was written fluently and persuasively."

    "Báo cáo được viết một cách trôi chảy và đầy sức thuyết phục."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Fluently'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adverb: fluently
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

eloquently(hùng hồn, lưu loát)
smoothly(trôi chảy, suôn sẻ)
readily(dễ dàng, sẵn sàng)

Trái nghĩa (Antonyms)

hesitantly(ngập ngừng, do dự)
haltingly(lắp bắp, ngắc ngứ)

Từ liên quan (Related Words)

language proficiency(sự thành thạo ngôn ngữ)
communication skills(kỹ năng giao tiếp)

Lĩnh vực (Subject Area)

Ngôn ngữ học

Ghi chú Cách dùng 'Fluently'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Trạng từ 'fluently' thường được dùng để mô tả khả năng sử dụng ngôn ngữ một cách thành thạo và tự nhiên, không gặp nhiều khó khăn hay vấp váp. Nó nhấn mạnh vào sự lưu loát và trơn tru trong giao tiếp. So với các trạng từ như 'easily' (dễ dàng) hay 'well' (tốt), 'fluently' tập trung hơn vào kỹ năng ngôn ngữ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Fluently'

Rule: clauses-adverbial-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She spoke fluently after she had practiced for hours.
Cô ấy nói trôi chảy sau khi đã luyện tập hàng giờ.
Phủ định
Even though he studied the language, he couldn't speak fluently.
Mặc dù anh ấy đã học ngôn ngữ đó, anh ấy vẫn không thể nói trôi chảy.
Nghi vấn
If you practice every day, will you be able to speak fluently?
Nếu bạn luyện tập mỗi ngày, bạn có thể nói trôi chảy không?

Rule: parts-of-speech-infinitives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
To speak fluently requires consistent practice.
Để nói trôi chảy đòi hỏi sự luyện tập thường xuyên.
Phủ định
It's better not to speak fluently than to speak insincerely.
Thà không nói trôi chảy còn hơn nói không thật lòng.
Nghi vấn
Why do you want to speak fluently?
Tại sao bạn muốn nói trôi chảy?

Rule: parts-of-speech-verbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She speaks French fluently.
Cô ấy nói tiếng Pháp trôi chảy.
Phủ định
He doesn't speak Spanish fluently.
Anh ấy không nói tiếng Tây Ban Nha trôi chảy.
Nghi vấn
Does she play the piano fluently?
Cô ấy chơi piano có trôi chảy không?

Rule: sentence-wh-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She speaks French fluently.
Cô ấy nói tiếng Pháp trôi chảy.
Phủ định
He doesn't speak Spanish fluently.
Anh ấy không nói tiếng Tây Ban Nha trôi chảy.
Nghi vấn
How fluently does she speak English?
Cô ấy nói tiếng Anh trôi chảy đến mức nào?

Rule: tenses-future-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She will be speaking English fluently by the time she moves to London.
Cô ấy sẽ nói tiếng Anh trôi chảy vào thời điểm cô ấy chuyển đến London.
Phủ định
He won't be playing the piano fluently even after years of practice.
Anh ấy sẽ không chơi piano trôi chảy ngay cả sau nhiều năm luyện tập.
Nghi vấn
Will they be communicating fluently in French after the intensive course?
Liệu họ có giao tiếp trôi chảy bằng tiếng Pháp sau khóa học chuyên sâu không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)