articulation disorder
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Articulation disorder'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một rối loạn ngôn ngữ đặc trưng bởi những khó khăn trong việc phát âm chính xác các âm thanh. Điều này có thể bao gồm việc thay thế, bỏ sót, thêm vào hoặc làm sai lệch âm thanh.
Definition (English Meaning)
A speech disorder characterized by difficulties producing speech sounds correctly. This may involve substitutions, omissions, additions, or distortions of sounds.
Ví dụ Thực tế với 'Articulation disorder'
-
"The child was diagnosed with an articulation disorder that affected his ability to pronounce 'r' and 's' sounds."
"Đứa trẻ được chẩn đoán mắc chứng rối loạn phát âm ảnh hưởng đến khả năng phát âm các âm 'r' và 's' của bé."
-
"Early intervention is crucial for children with articulation disorders."
"Can thiệp sớm là rất quan trọng đối với trẻ em bị rối loạn phát âm."
-
"Speech therapy can help individuals overcome articulation disorders."
"Liệu pháp ngôn ngữ có thể giúp các cá nhân vượt qua chứng rối loạn phát âm."
Từ loại & Từ liên quan của 'Articulation disorder'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: articulation disorder
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Articulation disorder'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Rối loạn phát âm khác với rối loạn âm vị học (phonological disorder). Rối loạn phát âm liên quan đến khó khăn về mặt cơ học trong việc tạo ra âm thanh, trong khi rối loạn âm vị học liên quan đến việc xử lý các quy tắc âm thanh trong ngôn ngữ. Mức độ nghiêm trọng có thể khác nhau, từ khó khăn nhẹ chỉ với một vài âm thanh đến khó khăn nghiêm trọng ảnh hưởng đến khả năng hiểu được lời nói.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'in articulation': đề cập đến khía cạnh của sự phát âm bị ảnh hưởng. 'with articulation': ám chỉ người bị rối loạn phát âm (ví dụ: a child with articulation disorder).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Articulation disorder'
Rule: sentence-conditionals-mixed
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If he had received early intervention, he would be speaking more clearly now despite his articulation disorder.
|
Nếu anh ấy được can thiệp sớm, anh ấy giờ đã nói rõ ràng hơn mặc dù mắc chứng rối loạn phát âm. |
| Phủ định |
If she hadn't had an articulation disorder as a child, she wouldn't have needed speech therapy now.
|
Nếu cô ấy không bị rối loạn phát âm khi còn nhỏ, cô ấy đã không cần trị liệu ngôn ngữ bây giờ. |
| Nghi vấn |
If the child had received a proper diagnosis earlier, would his articulation disorder be less pronounced now?
|
Nếu đứa trẻ được chẩn đoán đúng bệnh sớm hơn, thì chứng rối loạn phát âm của nó có lẽ đã ít nghiêm trọng hơn bây giờ không? |
Rule: sentence-conditionals-third
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the child had received early intervention, the articulation disorder would have been significantly reduced.
|
Nếu đứa trẻ được can thiệp sớm, chứng rối loạn phát âm đã giảm đáng kể. |
| Phủ định |
If the therapist had not identified the articulation disorder, the child would not have received the necessary speech therapy.
|
Nếu nhà trị liệu không xác định được chứng rối loạn phát âm, đứa trẻ đã không được điều trị liệu pháp ngôn ngữ cần thiết. |
| Nghi vấn |
Would the student have overcome their articulation disorder if they had consistently practiced their speech exercises?
|
Liệu học sinh có thể vượt qua chứng rối loạn phát âm của mình nếu họ luyện tập các bài tập phát âm một cách nhất quán không? |