(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ articulation disorder
C1

articulation disorder

noun

Nghĩa tiếng Việt

rối loạn phát âm khó khăn trong phát âm
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Articulation disorder'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một rối loạn ngôn ngữ đặc trưng bởi những khó khăn trong việc phát âm chính xác các âm thanh. Điều này có thể bao gồm việc thay thế, bỏ sót, thêm vào hoặc làm sai lệch âm thanh.

Definition (English Meaning)

A speech disorder characterized by difficulties producing speech sounds correctly. This may involve substitutions, omissions, additions, or distortions of sounds.

Ví dụ Thực tế với 'Articulation disorder'

  • "The child was diagnosed with an articulation disorder that affected his ability to pronounce 'r' and 's' sounds."

    "Đứa trẻ được chẩn đoán mắc chứng rối loạn phát âm ảnh hưởng đến khả năng phát âm các âm 'r' và 's' của bé."

  • "Early intervention is crucial for children with articulation disorders."

    "Can thiệp sớm là rất quan trọng đối với trẻ em bị rối loạn phát âm."

  • "Speech therapy can help individuals overcome articulation disorders."

    "Liệu pháp ngôn ngữ có thể giúp các cá nhân vượt qua chứng rối loạn phát âm."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Articulation disorder'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: articulation disorder
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

speech sound disorder(rối loạn âm thanh lời nói)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

phonological disorder(rối loạn âm vị học)
speech delay(chậm nói)
speech therapy(liệu pháp ngôn ngữ)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học/Ngôn ngữ học

Ghi chú Cách dùng 'Articulation disorder'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Rối loạn phát âm khác với rối loạn âm vị học (phonological disorder). Rối loạn phát âm liên quan đến khó khăn về mặt cơ học trong việc tạo ra âm thanh, trong khi rối loạn âm vị học liên quan đến việc xử lý các quy tắc âm thanh trong ngôn ngữ. Mức độ nghiêm trọng có thể khác nhau, từ khó khăn nhẹ chỉ với một vài âm thanh đến khó khăn nghiêm trọng ảnh hưởng đến khả năng hiểu được lời nói.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in with

'in articulation': đề cập đến khía cạnh của sự phát âm bị ảnh hưởng. 'with articulation': ám chỉ người bị rối loạn phát âm (ví dụ: a child with articulation disorder).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Articulation disorder'

Rule: sentence-conditionals-mixed

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If he had received early intervention, he would be speaking more clearly now despite his articulation disorder.
Nếu anh ấy được can thiệp sớm, anh ấy giờ đã nói rõ ràng hơn mặc dù mắc chứng rối loạn phát âm.
Phủ định
If she hadn't had an articulation disorder as a child, she wouldn't have needed speech therapy now.
Nếu cô ấy không bị rối loạn phát âm khi còn nhỏ, cô ấy đã không cần trị liệu ngôn ngữ bây giờ.
Nghi vấn
If the child had received a proper diagnosis earlier, would his articulation disorder be less pronounced now?
Nếu đứa trẻ được chẩn đoán đúng bệnh sớm hơn, thì chứng rối loạn phát âm của nó có lẽ đã ít nghiêm trọng hơn bây giờ không?

Rule: sentence-conditionals-third

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the child had received early intervention, the articulation disorder would have been significantly reduced.
Nếu đứa trẻ được can thiệp sớm, chứng rối loạn phát âm đã giảm đáng kể.
Phủ định
If the therapist had not identified the articulation disorder, the child would not have received the necessary speech therapy.
Nếu nhà trị liệu không xác định được chứng rối loạn phát âm, đứa trẻ đã không được điều trị liệu pháp ngôn ngữ cần thiết.
Nghi vấn
Would the student have overcome their articulation disorder if they had consistently practiced their speech exercises?
Liệu học sinh có thể vượt qua chứng rối loạn phát âm của mình nếu họ luyện tập các bài tập phát âm một cách nhất quán không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)