ascension
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Ascension'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự thăng tiến lên một vị trí quan trọng hoặc một cấp độ cao hơn.
Definition (English Meaning)
The act of rising to an important position or a higher level.
Ví dụ Thực tế với 'Ascension'
-
"His sudden ascension to the top of the company surprised everyone."
"Sự thăng tiến bất ngờ của anh ấy lên đỉnh cao của công ty đã khiến mọi người ngạc nhiên."
-
"The play tells the story of his ascension to power."
"Vở kịch kể về câu chuyện thăng tiến quyền lực của ông."
-
"Many religions speak of spiritual ascension."
"Nhiều tôn giáo nói về sự thăng hoa tâm linh."
Từ loại & Từ liên quan của 'Ascension'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: ascension
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Ascension'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường dùng để chỉ sự thăng tiến về quyền lực, địa vị, hoặc trong bối cảnh tôn giáo, sự lên trời của Chúa Giê-su. Phân biệt với 'ascent' (sự leo lên), 'ascension' mang ý nghĩa trang trọng, trừu tượng hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Ascension to' thường đi kèm với một vị trí hoặc địa vị cao hơn. Ví dụ: 'His ascension to the presidency'. 'Ascension into' thường dùng trong bối cảnh tôn giáo hoặc triết học, chỉ sự thăng lên một cõi cao hơn. Ví dụ: 'Ascension into heaven'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Ascension'
Rule: sentence-reported-speech
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The monk said that his ascension to enlightenment was near.
|
Nhà sư nói rằng sự thăng tiến của ông đến giác ngộ đã gần kề. |
| Phủ định |
She told me that the ascension of the balloon did not reach the expected altitude.
|
Cô ấy nói với tôi rằng sự bay lên của quả bóng bay không đạt đến độ cao mong đợi. |
| Nghi vấn |
He asked if the ascension of the king to the throne was a peaceful transition.
|
Anh ấy hỏi liệu việc lên ngôi vua có phải là một sự chuyển giao hòa bình hay không. |
Rule: usage-possessives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The mountain climber's ascension to the summit was a testament to his determination.
|
Sự leo lên đỉnh núi của người leo núi là minh chứng cho sự quyết tâm của anh ấy. |
| Phủ định |
The company's ascension in the market wasn't due to luck; it was the result of hard work.
|
Sự thăng tiến của công ty trên thị trường không phải do may mắn; đó là kết quả của sự chăm chỉ. |
| Nghi vấn |
Was the astronaut's ascension into space a lifelong dream come true?
|
Liệu việc phi hành gia bay vào vũ trụ có phải là giấc mơ cả đời đã trở thành hiện thực? |