(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ ascent
B2

ascent

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

sự leo dốc sự thăng tiến đường dốc lên
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Ascent'

Giải nghĩa Tiếng Việt

sự leo lên, sự đi lên, sự trèo lên; sự dốc lên

Definition (English Meaning)

the act of rising or going upward

Ví dụ Thực tế với 'Ascent'

  • "The first ascent of Mount Everest was a remarkable achievement."

    "Lần leo lên đỉnh Everest đầu tiên là một thành tựu đáng chú ý."

  • "The slow ascent up the mountain was exhausting."

    "Việc leo chậm lên núi rất mệt mỏi."

  • "His ascent in the company was remarkable."

    "Sự thăng tiến của anh ấy trong công ty thật đáng chú ý."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Ascent'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: ascent
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

climb(sự leo trèo)
rise(sự tăng lên)
elevation(sự nâng lên, độ cao)

Trái nghĩa (Antonyms)

descent(sự xuống dốc, sự đi xuống)
fall(sự rơi, sự giảm)

Từ liên quan (Related Words)

mountain(núi)
ladder(thang)
career(sự nghiệp)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Ascent'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ này thường được sử dụng để chỉ sự di chuyển lên trên theo nghĩa đen (ví dụ: leo núi) hoặc nghĩa bóng (ví dụ: sự thăng tiến trong sự nghiệp). Nó nhấn mạnh quá trình hoặc hành động đi lên hơn là kết quả cuối cùng. Khác với 'rise' (sự tăng lên), 'ascent' thường liên quan đến nỗ lực và sự khó khăn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to of

'ascent to': ám chỉ sự leo lên một vị trí, địa điểm cụ thể. 'ascent of': ám chỉ sự leo lên một vật thể (ví dụ núi).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Ascent'

Rule: clauses-noun-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
That the ascent of Mount Everest requires meticulous planning is well-known.
Việc leo lên đỉnh Everest đòi hỏi kế hoạch tỉ mỉ là điều ai cũng biết.
Phủ định
That their ascent was successful is not the most important thing; safety is.
Việc leo núi thành công của họ không phải là điều quan trọng nhất; an toàn mới là quan trọng.
Nghi vấn
Whether their ascent was authorized is now under investigation.
Việc liệu cuộc leo núi của họ có được cho phép hay không hiện đang được điều tra.

Rule: punctuation-colon

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The climbers faced a daunting challenge: the ascent to the summit was treacherous.
Những người leo núi đối mặt với một thử thách khó khăn: việc leo lên đỉnh núi rất nguy hiểm.
Phủ định
The team's efforts were insufficient: the ascent remained incomplete despite their hard work.
Những nỗ lực của đội là không đủ: việc leo lên vẫn chưa hoàn thành mặc dù họ đã làm việc chăm chỉ.
Nghi vấn
Is the ascent possible this season: are conditions favorable enough for a safe climb?
Liệu việc leo lên có khả thi trong mùa này không: liệu các điều kiện có đủ thuận lợi cho một cuộc leo núi an toàn không?

Rule: tenses-future-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The climbers will begin their ascent at dawn tomorrow.
Những người leo núi sẽ bắt đầu cuộc leo lên của họ vào bình minh ngày mai.
Phủ định
They are not going to make the ascent if the weather worsens.
Họ sẽ không thực hiện cuộc leo lên nếu thời tiết trở nên xấu đi.
Nghi vấn
Will the final ascent be too difficult for the team?
Liệu cuộc leo lên cuối cùng có quá khó đối với đội không?

Rule: tenses-present-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The ascent to the summit is challenging.
Việc leo lên đỉnh núi rất khó khăn.
Phủ định
The ascent is not easy for beginners.
Việc leo núi không hề dễ dàng cho người mới bắt đầu.
Nghi vấn
Does the ascent require special equipment?
Việc leo núi có đòi hỏi thiết bị đặc biệt không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)