ascent
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Ascent'
Giải nghĩa Tiếng Việt
sự leo lên, sự đi lên, sự trèo lên; sự dốc lên
Definition (English Meaning)
the act of rising or going upward
Ví dụ Thực tế với 'Ascent'
-
"The first ascent of Mount Everest was a remarkable achievement."
"Lần leo lên đỉnh Everest đầu tiên là một thành tựu đáng chú ý."
-
"The slow ascent up the mountain was exhausting."
"Việc leo chậm lên núi rất mệt mỏi."
-
"His ascent in the company was remarkable."
"Sự thăng tiến của anh ấy trong công ty thật đáng chú ý."
Từ loại & Từ liên quan của 'Ascent'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: ascent
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Ascent'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ này thường được sử dụng để chỉ sự di chuyển lên trên theo nghĩa đen (ví dụ: leo núi) hoặc nghĩa bóng (ví dụ: sự thăng tiến trong sự nghiệp). Nó nhấn mạnh quá trình hoặc hành động đi lên hơn là kết quả cuối cùng. Khác với 'rise' (sự tăng lên), 'ascent' thường liên quan đến nỗ lực và sự khó khăn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'ascent to': ám chỉ sự leo lên một vị trí, địa điểm cụ thể. 'ascent of': ám chỉ sự leo lên một vật thể (ví dụ núi).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Ascent'
Rule: clauses-noun-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
That the ascent of Mount Everest requires meticulous planning is well-known.
|
Việc leo lên đỉnh Everest đòi hỏi kế hoạch tỉ mỉ là điều ai cũng biết. |
| Phủ định |
That their ascent was successful is not the most important thing; safety is.
|
Việc leo núi thành công của họ không phải là điều quan trọng nhất; an toàn mới là quan trọng. |
| Nghi vấn |
Whether their ascent was authorized is now under investigation.
|
Việc liệu cuộc leo núi của họ có được cho phép hay không hiện đang được điều tra. |
Rule: punctuation-colon
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The climbers faced a daunting challenge: the ascent to the summit was treacherous.
|
Những người leo núi đối mặt với một thử thách khó khăn: việc leo lên đỉnh núi rất nguy hiểm. |
| Phủ định |
The team's efforts were insufficient: the ascent remained incomplete despite their hard work.
|
Những nỗ lực của đội là không đủ: việc leo lên vẫn chưa hoàn thành mặc dù họ đã làm việc chăm chỉ. |
| Nghi vấn |
Is the ascent possible this season: are conditions favorable enough for a safe climb?
|
Liệu việc leo lên có khả thi trong mùa này không: liệu các điều kiện có đủ thuận lợi cho một cuộc leo núi an toàn không? |
Rule: tenses-future-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The climbers will begin their ascent at dawn tomorrow.
|
Những người leo núi sẽ bắt đầu cuộc leo lên của họ vào bình minh ngày mai. |
| Phủ định |
They are not going to make the ascent if the weather worsens.
|
Họ sẽ không thực hiện cuộc leo lên nếu thời tiết trở nên xấu đi. |
| Nghi vấn |
Will the final ascent be too difficult for the team?
|
Liệu cuộc leo lên cuối cùng có quá khó đối với đội không? |
Rule: tenses-present-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The ascent to the summit is challenging.
|
Việc leo lên đỉnh núi rất khó khăn. |
| Phủ định |
The ascent is not easy for beginners.
|
Việc leo núi không hề dễ dàng cho người mới bắt đầu. |
| Nghi vấn |
Does the ascent require special equipment?
|
Việc leo núi có đòi hỏi thiết bị đặc biệt không? |