(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ elevation
B2

elevation

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

độ cao cao độ mặt đứng (trong kiến trúc) sự nâng lên
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Elevation'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Độ cao so với một mức chuẩn nhất định, đặc biệt là mực nước biển.

Definition (English Meaning)

The height above a given level, especially sea level.

Ví dụ Thực tế với 'Elevation'

  • "The elevation of Mount Everest is over 8,848 meters."

    "Độ cao của đỉnh Everest là hơn 8.848 mét."

  • "The high elevation makes it difficult to breathe."

    "Độ cao lớn khiến việc thở trở nên khó khăn."

  • "The city's elevation provides stunning views."

    "Độ cao của thành phố mang lại những cảnh quan tuyệt đẹp."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Elevation'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Địa lý Kỹ thuật Kiến trúc Đời sống hàng ngày

Ghi chú Cách dùng 'Elevation'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'elevation' nhấn mạnh đến độ cao so với một điểm tham chiếu, thường là mực nước biển. Nó khác với 'altitude', thường được sử dụng để chỉ độ cao của máy bay hoặc vật thể bay. 'Height' là một từ chung chung hơn, có thể chỉ chiều cao của một vật thể hoặc độ cao so với mặt đất.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

at above of

'At' thường được dùng để chỉ độ cao cụ thể ('The city is at an elevation of 1500 meters.'). 'Above' chỉ vị trí cao hơn một mức nào đó ('The town is above sea level.'). 'Of' thường đi kèm với danh từ chỉ sự đo lường ('the elevation of the mountain').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Elevation'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)