(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ ascribe
C1

ascribe

Động từ

Nghĩa tiếng Việt

quy cho gán cho cho là
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Ascribe'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Gán cho, quy cho (một nguyên nhân, nguồn gốc, tác giả).

Definition (English Meaning)

To attribute something to (a cause).

Ví dụ Thực tế với 'Ascribe'

  • "He ascribed his failure to a lack of preparation."

    "Anh ấy quy sự thất bại của mình cho việc thiếu chuẩn bị."

  • "The painting is ascribed to Leonardo da Vinci."

    "Bức tranh được cho là của Leonardo da Vinci."

  • "Many people ascribe his genius to his upbringing."

    "Nhiều người cho rằng thiên tài của anh ấy là do sự nuôi dưỡng của anh ấy."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Ascribe'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: ascribe
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

attribute(quy cho, cho là)
impute(gán cho, đổ cho)
credit(ghi công)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Chưa có từ liên quan.

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung

Ghi chú Cách dùng 'Ascribe'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'ascribe' thường được dùng khi nói về việc quy một phẩm chất, ý tưởng, hoặc hành động cho ai đó hoặc cái gì đó. Nó nhấn mạnh việc tin rằng điều gì đó là kết quả hoặc đặc tính của một thứ khác. So sánh với 'attribute', 'ascribe' trang trọng hơn và thường liên quan đến việc quy gán những thứ trừu tượng hoặc khó chứng minh.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to

Khi sử dụng 'to', 'ascribe' có nghĩa là quy cái gì đó cho cái gì đó khác. Ví dụ: 'They ascribe their success to hard work.' (Họ quy thành công của họ cho sự chăm chỉ).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Ascribe'

Rule: clauses-relative-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The researchers, who often ascribe success to luck, also acknowledged the role of hard work.
Các nhà nghiên cứu, những người thường cho rằng thành công là do may mắn, cũng thừa nhận vai trò của sự chăm chỉ.
Phủ định
The manager, who does not ascribe blame without evidence, conducted a thorough investigation.
Người quản lý, người không đổ lỗi mà không có bằng chứng, đã tiến hành một cuộc điều tra kỹ lưỡng.
Nghi vấn
Is that the author, who might ascribe different meanings to the symbols in the story, whom you met yesterday?
Có phải đó là tác giả, người có thể gán những ý nghĩa khác nhau cho các biểu tượng trong câu chuyện, mà bạn đã gặp hôm qua không?

Rule: parts-of-speech-modal-verbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
They might ascribe the company's success to his leadership.
Họ có thể cho rằng sự thành công của công ty là do khả năng lãnh đạo của anh ấy.
Phủ định
You should not ascribe blame without sufficient evidence.
Bạn không nên quy trách nhiệm khi không có đủ bằng chứng.
Nghi vấn
Could we ascribe this painting to Leonardo da Vinci?
Chúng ta có thể cho rằng bức tranh này là của Leonardo da Vinci không?

Rule: parts-of-speech-verbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Many people ascribe his success to hard work and dedication.
Nhiều người cho rằng thành công của anh ấy là do sự chăm chỉ và cống hiến.
Phủ định
We cannot ascribe blame without sufficient evidence.
Chúng ta không thể quy trách nhiệm mà không có đủ bằng chứng.
Nghi vấn
Do you ascribe any significance to these ancient symbols?
Bạn có gán bất kỳ ý nghĩa nào cho những biểu tượng cổ xưa này không?

Rule: sentence-yes-no-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
They ascribe the company's success to his innovative leadership.
Họ quy thành công của công ty cho khả năng lãnh đạo đổi mới của anh ấy.
Phủ định
Do they not ascribe any importance to environmental protection?
Có phải họ không gán bất kỳ tầm quan trọng nào cho việc bảo vệ môi trường?
Nghi vấn
Did she ascribe her failure to a lack of preparation?
Cô ấy có quy sự thất bại của mình là do thiếu sự chuẩn bị không?

Rule: tenses-future-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Scientists will ascribe the newly discovered species to a rare family of plants.
Các nhà khoa học sẽ quy loài mới được phát hiện vào một họ thực vật quý hiếm.
Phủ định
They are not going to ascribe the failure of the experiment solely to a lack of funding.
Họ sẽ không chỉ quy sự thất bại của thí nghiệm cho việc thiếu kinh phí.
Nghi vấn
Will they ascribe the increase in sales to the new marketing campaign?
Liệu họ có quy sự tăng trưởng doanh số cho chiến dịch marketing mới không?

Rule: tenses-past-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
They ascribed the company's success to his innovative strategies.
Họ cho rằng thành công của công ty là nhờ các chiến lược đổi mới của anh ấy.
Phủ định
She didn't ascribe any importance to the rumors circulating at the office.
Cô ấy không cho rằng những tin đồn lan truyền trong văn phòng là quan trọng.
Nghi vấn
Did you ascribe the painting to Picasso when you saw it?
Bạn có cho rằng bức tranh là của Picasso khi bạn nhìn thấy nó không?

Rule: usage-used-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Scholars used to ascribe ancient monuments' construction to divine intervention before scientific dating methods were available.
Các học giả từng cho rằng việc xây dựng các tượng đài cổ đại là do sự can thiệp của thần thánh trước khi có các phương pháp xác định niên đại khoa học.
Phủ định
People didn't use to ascribe so much importance to social media validation a decade ago.
Mọi người đã không từng coi trọng việc xác nhận trên mạng xã hội nhiều như vậy một thập kỷ trước.
Nghi vấn
Did they use to ascribe his success to luck rather than hard work?
Họ đã từng cho rằng thành công của anh ấy là do may mắn hơn là sự chăm chỉ phải không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)