(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ impute
C1

impute

verb

Nghĩa tiếng Việt

quy cho gán cho đổ lỗi điền (dữ liệu thiếu)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Impute'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Gán cho ai đó (đặc biệt là lỗi lầm hoặc trách nhiệm).

Definition (English Meaning)

To attribute or ascribe something (especially fault or responsibility) to someone.

Ví dụ Thực tế với 'Impute'

  • "The lawyer tried to impute blame to the witness."

    "Luật sư đã cố gắng gán lỗi cho nhân chứng."

  • "The company tried to impute negligence to its former employee."

    "Công ty đã cố gắng gán sự cẩu thả cho nhân viên cũ của mình."

  • "Researchers often have to impute data when conducting surveys."

    "Các nhà nghiên cứu thường phải điền dữ liệu khi tiến hành các cuộc khảo sát."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Impute'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: impute
  • Adjective: imputable
  • Adverb: imputably
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

ascribe(gán cho, quy cho)
attribute(quy cho, cho là do)
charge(buộc tội, gán cho)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Luật pháp Thống kê Khoa học xã hội

Ghi chú Cách dùng 'Impute'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'impute' thường được dùng khi có một sự kiện hoặc hành động nào đó và người ta cố gắng xác định ai là người chịu trách nhiệm hoặc ai là nguyên nhân gây ra. Nó mang sắc thái chính thức hơn so với các từ như 'blame' hoặc 'attribute'. 'Attribute' có thể mang nghĩa trung lập, chỉ đơn giản là gán một đặc tính, trong khi 'impute' thường mang nghĩa tiêu cực, đặc biệt khi gán trách nhiệm cho một hành động sai trái. Lưu ý sự khác biệt với 'infer', vốn có nghĩa là suy luận.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to

Khi 'impute' đi với giới từ 'to', nó thường có cấu trúc 'impute something to someone', có nghĩa là gán cái gì đó cho ai đó. Ví dụ: 'They imputed the company's success to the CEO's leadership.' (Họ gán sự thành công của công ty cho sự lãnh đạo của CEO.)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Impute'

Rule: clauses-relative-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The researcher, who tried to impute the missing data, improved the model's accuracy.
Nhà nghiên cứu, người đã cố gắng gán dữ liệu bị thiếu, đã cải thiện độ chính xác của mô hình.
Phủ định
The manager, who didn't impute blame to anyone, investigated the situation carefully.
Người quản lý, người không đổ lỗi cho ai cả, đã điều tra tình hình một cách cẩn thận.
Nghi vấn
Is this the case, where we can impute the values based on historical trends?
Đây có phải là trường hợp mà chúng ta có thể gán các giá trị dựa trên xu hướng lịch sử không?

Rule: sentence-conditionals-third

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the company had imputed the correct data, they would have avoided the costly mistake.
Nếu công ty đã quy kết dữ liệu chính xác, họ đã có thể tránh được sai lầm tốn kém.
Phủ định
If the auditor had not imputed fraud, the company would not have faced such severe penalties.
Nếu kiểm toán viên không quy kết gian lận, công ty đã không phải đối mặt với những hình phạt nghiêm khắc như vậy.
Nghi vấn
Would they have imputed malicious intent if they had known the whole story?
Họ có quy kết ý định xấu nếu họ đã biết toàn bộ câu chuyện không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)