(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ aspartame
C1

aspartame

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

aspartame chất tạo ngọt aspartame chất làm ngọt nhân tạo aspartame
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Aspartame'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một chất rất ngọt được sử dụng để làm ngọt thực phẩm và đồ uống thay vì đường. Nó là một chất làm ngọt nhân tạo.

Definition (English Meaning)

A very sweet substance used to sweeten food and drinks instead of sugar. It is an artificial sweetener.

Ví dụ Thực tế với 'Aspartame'

  • "Aspartame is often used in diet sodas to reduce the sugar content."

    "Aspartame thường được sử dụng trong nước ngọt dành cho người ăn kiêng để giảm hàm lượng đường."

  • "The label indicated that the product contained aspartame."

    "Nhãn mác chỉ ra rằng sản phẩm chứa aspartame."

  • "Some people are sensitive to aspartame and experience headaches."

    "Một số người nhạy cảm với aspartame và bị đau đầu."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Aspartame'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: aspartame
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

artificial sweetener(chất làm ngọt nhân tạo)

Trái nghĩa (Antonyms)

sugar(đường)
sucrose(đường mía)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Hóa học Khoa học thực phẩm Y học

Ghi chú Cách dùng 'Aspartame'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Aspartame là một chất làm ngọt nhân tạo có độ ngọt cao hơn đường nhiều lần. Nó được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm 'không đường' hoặc 'light'. Mặc dù an toàn khi sử dụng với liều lượng cho phép, vẫn có những tranh cãi về tác động lâu dài đến sức khỏe.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in as

Aspartame được sử dụng *in* food and drinks. Nó được coi *as* một chất thay thế đường.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Aspartame'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)