saccharin
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Saccharin'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một loại bột tinh thể màu trắng, C₇H₅NO₃S, được sử dụng làm chất tạo ngọt phi dinh dưỡng.
Definition (English Meaning)
A white crystalline powder, C₇H₅NO₃S, used as a non-nutritive sweetening agent.
Ví dụ Thực tế với 'Saccharin'
-
"Saccharin is often used as a sugar substitute in diet sodas."
"Saccharin thường được sử dụng như một chất thay thế đường trong nước ngọt dành cho người ăn kiêng."
-
"The doctor recommended that he use saccharin instead of sugar."
"Bác sĩ khuyên anh ấy nên sử dụng saccharin thay vì đường."
-
"Saccharin has a slightly bitter aftertaste."
"Saccharin có vị hơi đắng sau khi nếm."
Từ loại & Từ liên quan của 'Saccharin'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: saccharin
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Saccharin'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Saccharin là một chất tạo ngọt nhân tạo không chứa calo, được sử dụng thay thế đường trong nhiều loại thực phẩm và đồ uống. Nó ngọt hơn đường khoảng 300-400 lần. Mặc dù từng có lo ngại về an toàn, các nghiên cứu sau này đã chứng minh saccharin an toàn để sử dụng trong thực phẩm ở mức độ vừa phải. Tuy nhiên, một số người vẫn có thể nhận thấy vị đắng nhẹ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Saccharin được sử dụng *as* một chất tạo ngọt. Nó được tìm thấy *in* nhiều loại đồ uống ăn kiêng.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Saccharin'
Rule: sentence-passive-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The saccharin was discovered accidentally by Ira Remsen in 1879.
|
Saccharin đã được Ira Remsen phát hiện một cách tình cờ vào năm 1879. |
| Phủ định |
The saccharin is not considered harmful in moderate amounts by most health organizations.
|
Saccharin không được coi là có hại với liều lượng vừa phải bởi hầu hết các tổ chức y tế. |
| Nghi vấn |
Was the saccharin used in the product clearly labeled?
|
Saccharin được sử dụng trong sản phẩm có được dán nhãn rõ ràng không? |