assaulter
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Assaulter'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một người thực hiện hành vi tấn công (hành hung).
Definition (English Meaning)
A person who commits an assault.
Ví dụ Thực tế với 'Assaulter'
-
"The assaulter was quickly apprehended by the police."
"Kẻ tấn công đã nhanh chóng bị cảnh sát bắt giữ."
-
"The assaulter received a five-year prison sentence."
"Kẻ tấn công đã nhận bản án năm năm tù."
-
"Witnesses identified the man as the assaulter."
"Các nhân chứng đã xác định người đàn ông đó là kẻ tấn công."
Từ loại & Từ liên quan của 'Assaulter'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: assaulter
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Assaulter'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'assaulter' chỉ người đã thực hiện hành vi tấn công, thường mang tính chất bạo lực hoặc gây thương tích. Nó nhấn mạnh vào hành động đã xảy ra, không chỉ đơn thuần là ý định. So với 'attacker', 'assaulter' thường được sử dụng trong bối cảnh pháp lý hoặc khi nói về một hành vi tấn công cụ thể.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Sử dụng 'assaulter of' khi muốn chỉ rõ đối tượng bị tấn công: 'He was the assaulter of an elderly woman.' Sử dụng 'assaulter on' khi diễn tả hành động tấn công lên ai đó: 'He was an assaulter on the football field.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Assaulter'
Rule: sentence-tag-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He is the assaulter, isn't he?
|
Anh ta là kẻ tấn công, đúng không? |
| Phủ định |
She isn't an assaulter, is she?
|
Cô ấy không phải là một kẻ tấn công, đúng không? |
| Nghi vấn |
The assaulter didn't confess, did he?
|
Kẻ tấn công đã không thú nhận, phải không? |
Rule: tenses-future-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time the police arrive, the assaulter will have fled the scene.
|
Đến lúc cảnh sát đến, kẻ tấn công sẽ đã trốn khỏi hiện trường. |
| Phủ định |
He won't have become an assaulter by the end of his life; he's a peaceful man.
|
Anh ấy sẽ không trở thành một kẻ tấn công vào cuối đời; anh ấy là một người đàn ông hiền lành. |
| Nghi vấn |
Will the judge have identified the assaulter before the trial ends?
|
Liệu thẩm phán có xác định được kẻ tấn công trước khi phiên tòa kết thúc không? |
Rule: tenses-past-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The assaulter was quickly apprehended by the police after the incident.
|
Kẻ tấn công đã bị cảnh sát bắt giữ nhanh chóng sau vụ việc. |
| Phủ định |
The witness was not an assaulter; he was merely a bystander.
|
Nhân chứng không phải là kẻ tấn công; anh ta chỉ là một người ngoài cuộc. |
| Nghi vấn |
Was the masked man the assaulter, or was he just trying to help?
|
Người đàn ông đeo mặt nạ có phải là kẻ tấn công không, hay anh ta chỉ đang cố gắng giúp đỡ? |