aggressor
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Aggressor'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Người hoặc quốc gia tấn công người khác trước.
Definition (English Meaning)
A person or country that attacks another first.
Ví dụ Thực tế với 'Aggressor'
-
"History will remember him as the aggressor."
"Lịch sử sẽ ghi nhớ ông ta là kẻ xâm lược."
-
"The country was labeled as the aggressor after it invaded its neighbor."
"Quốc gia đó bị coi là kẻ xâm lược sau khi xâm chiếm nước láng giềng."
-
"The aggressor was eventually brought to justice."
"Kẻ xâm lược cuối cùng đã bị đưa ra công lý."
Từ loại & Từ liên quan của 'Aggressor'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: aggressor
- Adjective: aggressive
- Adverb: aggressively
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Aggressor'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'aggressor' mang ý nghĩa tiêu cực, chỉ người hoặc quốc gia chủ động sử dụng vũ lực hoặc các hành động thù địch để gây hấn. Nó thường được dùng trong bối cảnh chính trị, chiến tranh hoặc các cuộc xung đột.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Ví dụ: 'aggressor in a conflict' (kẻ xâm lược trong một cuộc xung đột), 'aggressor against human rights' (kẻ xâm phạm nhân quyền). 'Aggressor against' thường được sử dụng khi hành động xâm lược có mục tiêu cụ thể.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Aggressor'
Rule: parts-of-speech-infinitives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
To aggressively pursue peace is better than to be the aggressor.
|
Chủ động theo đuổi hòa bình một cách quyết liệt tốt hơn là trở thành kẻ xâm lược. |
| Phủ định |
It is important not to act aggressively towards others.
|
Điều quan trọng là không nên hành động hung hăng với người khác. |
| Nghi vấn |
Why choose to be an aggressor when diplomacy is an option?
|
Tại sao lại chọn làm kẻ xâm lược khi ngoại giao là một lựa chọn? |
Rule: parts-of-speech-modal-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The aggressor must be held accountable for their actions.
|
Kẻ xâm lược phải chịu trách nhiệm cho hành động của mình. |
| Phủ định |
The country should not act aggressively without exhausting diplomatic options.
|
Đất nước không nên hành động hung hăng mà không sử dụng hết các lựa chọn ngoại giao. |
| Nghi vấn |
Could the aggressor have avoided the conflict through negotiation?
|
Liệu kẻ xâm lược có thể tránh được xung đột thông qua đàm phán không? |
Rule: parts-of-speech-pronouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He is an aggressor, and they fear him.
|
Anh ta là một kẻ xâm lược, và họ sợ anh ta. |
| Phủ định |
They are not the aggressors; we defend ourselves.
|
Họ không phải là những kẻ xâm lược; chúng tôi tự vệ. |
| Nghi vấn |
Is she the aggressor whom everyone is talking about?
|
Có phải cô ấy là kẻ xâm lược mà mọi người đang nói đến không? |
Rule: sentence-active-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The aggressor initiated the conflict.
|
Kẻ xâm lược đã khởi xướng cuộc xung đột. |
| Phủ định |
The United Nations does not condone any aggressor.
|
Liên Hợp Quốc không dung thứ cho bất kỳ kẻ xâm lược nào. |
| Nghi vấn |
Did the aggressor anticipate such a strong response?
|
Kẻ xâm lược có lường trước được phản ứng mạnh mẽ như vậy không? |
Rule: sentence-conditionals-first
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the aggressor continues to provoke, the situation will escalate quickly.
|
Nếu kẻ xâm lược tiếp tục khiêu khích, tình hình sẽ leo thang nhanh chóng. |
| Phủ định |
If the aggressor doesn't stop, we won't be able to negotiate a peaceful resolution.
|
Nếu kẻ xâm lược không dừng lại, chúng ta sẽ không thể đàm phán một giải pháp hòa bình. |
| Nghi vấn |
Will the international community intervene if the aggressor invades?
|
Liệu cộng đồng quốc tế có can thiệp nếu kẻ xâm lược xâm chiếm? |
Rule: sentence-reported-speech
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The witness said that the aggressor had been identified by the police.
|
Nhân chứng nói rằng kẻ xâm lược đã được cảnh sát xác định. |
| Phủ định |
She told me that she had not behaved aggressively towards her colleague.
|
Cô ấy nói với tôi rằng cô ấy đã không cư xử một cách hung hăng với đồng nghiệp của mình. |
| Nghi vấn |
The journalist asked whether the country would act aggressively if provoked.
|
Nhà báo hỏi liệu quốc gia đó có hành động hung hăng nếu bị khiêu khích hay không. |
Rule: tenses-past-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The aggressor was clearly identified after the investigation.
|
Kẻ xâm lược đã được xác định rõ ràng sau cuộc điều tra. |
| Phủ định |
The team didn't act aggressively during the negotiations.
|
Đội không hành động một cách hung hăng trong các cuộc đàm phán. |
| Nghi vấn |
Did the aggressor apologize for their actions?
|
Kẻ xâm lược có xin lỗi về hành động của họ không? |