assemblage
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Assemblage'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một tập hợp hoặc sự tụ tập của các vật thể hoặc người.
Definition (English Meaning)
A collection or gathering of things or people.
Ví dụ Thực tế với 'Assemblage'
-
"The museum displayed a diverse assemblage of artifacts from different cultures."
"Bảo tàng trưng bày một tập hợp đa dạng các hiện vật từ các nền văn hóa khác nhau."
-
"The protesters formed a large assemblage outside the government building."
"Những người biểu tình đã tạo thành một đám đông lớn bên ngoài tòa nhà chính phủ."
-
"Her art is often based on assemblage using found objects."
"Nghệ thuật của cô ấy thường dựa trên assemblage sử dụng các đồ vật tìm thấy."
Từ loại & Từ liên quan của 'Assemblage'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: assemblage
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Assemblage'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Assemblage thường được dùng để chỉ một tập hợp có tính chất đa dạng, có thể là một nhóm người, một bộ sưu tập các đồ vật, hoặc một tập hợp các ý tưởng. Nó nhấn mạnh sự tập hợp lại hơn là bản chất riêng lẻ của từng thành phần. So với "collection", "assemblage" thường mang tính trừu tượng hoặc nghệ thuật hơn. Ví dụ: một "collection" tem có thể đơn giản là một bộ sưu tập tem, nhưng một "assemblage" các tác phẩm nghệ thuật có thể là một sự kết hợp có ý đồ và mang tính nghệ thuật.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
"Assemblage of" được sử dụng để chỉ ra những thành phần tạo nên tập hợp đó. Ví dụ: "an assemblage of artists", "an assemblage of different materials".
Ngữ pháp ứng dụng với 'Assemblage'
Rule: clauses-noun-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
That the assemblage of old photographs was so carefully curated impressed everyone.
|
Việc tập hợp những bức ảnh cũ được tuyển chọn cẩn thận đã gây ấn tượng với mọi người. |
| Phủ định |
What the assemblage lacked was a unifying theme.
|
Điều mà bộ sưu tập còn thiếu là một chủ đề thống nhất. |
| Nghi vấn |
Whether the assemblage constitutes a valuable art piece is still under debate.
|
Việc tập hợp này có cấu thành một tác phẩm nghệ thuật có giá trị hay không vẫn còn đang tranh luận. |
Rule: parts-of-speech-gerunds
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Collecting antique dolls is an assemblage that requires patience and dedication.
|
Sưu tầm búp bê cổ là một sự tập hợp đòi hỏi sự kiên nhẫn và cống hiến. |
| Phủ định |
He avoids the assemblage of complex machinery because of its intricate nature.
|
Anh ấy tránh việc lắp ráp các loại máy móc phức tạp vì bản chất phức tạp của chúng. |
| Nghi vấn |
Is viewing the assemblage of artwork at the gallery your favorite activity?
|
Xem sự tập hợp các tác phẩm nghệ thuật tại phòng trưng bày có phải là hoạt động yêu thích của bạn không? |
Rule: parts-of-speech-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The art gallery featured a diverse assemblage of modern sculptures.
|
Phòng trưng bày nghệ thuật giới thiệu một tập hợp đa dạng các tác phẩm điêu khắc hiện đại. |
| Phủ định |
The artist did not intend for the pieces to be a deliberate assemblage.
|
Người nghệ sĩ không có ý định để các mảnh ghép trở thành một tập hợp có chủ ý. |
| Nghi vấn |
Is this assemblage of disparate items meant to represent something?
|
Có phải tập hợp các vật phẩm rời rạc này có ý nghĩa đại diện cho điều gì đó không? |