disintegration
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Disintegration'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự tan rã; sự phân hủy; sự vỡ vụn; sự mất đi tính thống nhất, sự suy yếu.
Definition (English Meaning)
The process of losing cohesion or strength; falling apart; deterioration into fragments.
Ví dụ Thực tế với 'Disintegration'
-
"The disintegration of the family unit is a worrying trend."
"Sự tan rã của các đơn vị gia đình là một xu hướng đáng lo ngại."
-
"The old building was showing signs of disintegration."
"Tòa nhà cũ đang có dấu hiệu tan rã."
-
"The disintegration of his mental health was a slow and painful process."
"Sự suy sụp sức khỏe tâm thần của anh ấy là một quá trình chậm chạp và đau đớn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Disintegration'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: disintegration
- Verb: disintegrate
- Adjective: disintegrated
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Disintegration'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'disintegration' thường được dùng để chỉ quá trình một vật thể, hệ thống, tổ chức hoặc thậm chí một mối quan hệ bị phá vỡ thành nhiều mảnh nhỏ hơn hoặc trở nên suy yếu. Nó mang ý nghĩa tiêu cực, ám chỉ sự sụp đổ, mất mát và thường đi kèm với hậu quả không mong muốn. So với 'decomposition' (sự phân hủy), 'disintegration' nhấn mạnh đến sự mất đi tính toàn vẹn cấu trúc hoặc chức năng hơn là chỉ sự thay đổi hóa học. So với 'collapse' (sự sụp đổ), 'disintegration' thường diễn ra dần dần và có thể ám chỉ sự phân rã về mặt trừu tượng (ví dụ, sự tan rã của một nền văn hóa), trong khi 'collapse' thường mang tính đột ngột và vật chất hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Disintegration of' được dùng để chỉ sự tan rã của một vật thể hoặc hệ thống cụ thể. Ví dụ: 'the disintegration of the Roman Empire'. 'Disintegration into' được dùng để chỉ sự tan rã thành các thành phần nhỏ hơn. Ví dụ: 'the disintegration of the rock into sand'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Disintegration'
Rule: parts-of-speech-modal-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The evidence might disintegrate if exposed to high temperatures.
|
Bằng chứng có thể tan rã nếu tiếp xúc với nhiệt độ cao. |
| Phủ định |
The sculpture wouldn't disintegrate even if left outside.
|
Bức tượng điêu khắc sẽ không tan rã ngay cả khi để bên ngoài. |
| Nghi vấn |
Could the old book disintegrate if we don't handle it carefully?
|
Cuốn sách cũ có thể bị mục nát nếu chúng ta không cẩn thận xử lý nó không? |
Rule: sentence-inversion
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The rapid disintegration of the ancient manuscript worried the historians.
|
Sự tan rã nhanh chóng của bản thảo cổ khiến các nhà sử học lo lắng. |
| Phủ định |
No sooner had the building started to disintegrate than the alarm bells rang.
|
Ngay khi tòa nhà bắt đầu tan rã thì chuông báo động vang lên. |
| Nghi vấn |
Should the material disintegrate under pressure, what safety measures should we take?
|
Nếu vật liệu bị phá hủy dưới áp suất, chúng ta nên thực hiện những biện pháp an toàn nào? |
Rule: tenses-past-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The old building disintegrated after the earthquake.
|
Tòa nhà cũ đã tan rã sau trận động đất. |
| Phủ định |
The negotiator didn't want the disintegration of the alliance.
|
Người đàm phán không muốn sự tan rã của liên minh. |
| Nghi vấn |
Did the empire disintegrate quickly after the emperor's death?
|
Đế chế có tan rã nhanh chóng sau khi hoàng đế băng hà không? |