assertively
AdverbNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Assertively'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách tự tin và mạnh mẽ.
Definition (English Meaning)
In a confident and forceful manner.
Ví dụ Thực tế với 'Assertively'
-
"She assertively stated her opinion during the meeting."
"Cô ấy mạnh mẽ bày tỏ ý kiến của mình trong cuộc họp."
-
"He assertively took charge of the project."
"Anh ấy mạnh mẽ đảm nhận dự án."
-
"The company assertively defended its market share."
"Công ty kiên quyết bảo vệ thị phần của mình."
Từ loại & Từ liên quan của 'Assertively'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adverb: assertively
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Assertively'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'assertively' diễn tả cách thức hành động, nói năng một cách quả quyết, rõ ràng, không e dè, nhưng vẫn tôn trọng người khác. Khác với 'aggressively' mang tính hung hăng, 'assertively' nhấn mạnh sự tự tin và bảo vệ quyền lợi bản thân một cách chính đáng. Cần phân biệt với 'confidently' (tự tin) chỉ đơn thuần là có niềm tin vào bản thân mà không nhất thiết phải thể hiện ra một cách mạnh mẽ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Assertively'
Rule: tenses-past-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She had been speaking assertively in the meeting before I arrived.
|
Cô ấy đã nói một cách quả quyết trong cuộc họp trước khi tôi đến. |
| Phủ định |
They hadn't been acting assertively enough to get the contract.
|
Họ đã không hành động đủ quyết đoán để giành được hợp đồng. |
| Nghi vấn |
Had he been negotiating assertively when the deal fell through?
|
Có phải anh ta đã đàm phán một cách quyết đoán khi thỏa thuận thất bại không? |
Rule: tenses-present-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She has been speaking assertively in the meetings, which has helped her ideas get noticed.
|
Cô ấy đã và đang nói một cách quả quyết trong các cuộc họp, điều này đã giúp ý tưởng của cô ấy được chú ý. |
| Phủ định |
They haven't been acting assertively enough to secure the deal.
|
Họ đã không hành động đủ quyết đoán để đảm bảo thỏa thuận. |
| Nghi vấn |
Has he been negotiating assertively with the vendors?
|
Anh ấy đã và đang đàm phán một cách quyết đoán với các nhà cung cấp phải không? |