(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ assertively
C1

assertively

Adverb

Nghĩa tiếng Việt

một cách quả quyết một cách mạnh mẽ một cách dứt khoát một cách tự tin
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Assertively'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cách tự tin và mạnh mẽ.

Definition (English Meaning)

In a confident and forceful manner.

Ví dụ Thực tế với 'Assertively'

  • "She assertively stated her opinion during the meeting."

    "Cô ấy mạnh mẽ bày tỏ ý kiến của mình trong cuộc họp."

  • "He assertively took charge of the project."

    "Anh ấy mạnh mẽ đảm nhận dự án."

  • "The company assertively defended its market share."

    "Công ty kiên quyết bảo vệ thị phần của mình."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Assertively'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adverb: assertively
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

confidently(một cách tự tin)
decisively(một cách quyết đoán)
forcefully(một cách mạnh mẽ)

Trái nghĩa (Antonyms)

meekly(một cách nhu mì)
timidly(một cách rụt rè)
passively(một cách thụ động)

Từ liên quan (Related Words)

communication(giao tiếp)
leadership(khả năng lãnh đạo)
self-confidence(sự tự tin)

Lĩnh vực (Subject Area)

Giao tiếp Tâm lý học

Ghi chú Cách dùng 'Assertively'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'assertively' diễn tả cách thức hành động, nói năng một cách quả quyết, rõ ràng, không e dè, nhưng vẫn tôn trọng người khác. Khác với 'aggressively' mang tính hung hăng, 'assertively' nhấn mạnh sự tự tin và bảo vệ quyền lợi bản thân một cách chính đáng. Cần phân biệt với 'confidently' (tự tin) chỉ đơn thuần là có niềm tin vào bản thân mà không nhất thiết phải thể hiện ra một cách mạnh mẽ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Assertively'

Rule: tenses-past-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She had been speaking assertively in the meeting before I arrived.
Cô ấy đã nói một cách quả quyết trong cuộc họp trước khi tôi đến.
Phủ định
They hadn't been acting assertively enough to get the contract.
Họ đã không hành động đủ quyết đoán để giành được hợp đồng.
Nghi vấn
Had he been negotiating assertively when the deal fell through?
Có phải anh ta đã đàm phán một cách quyết đoán khi thỏa thuận thất bại không?

Rule: tenses-present-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She has been speaking assertively in the meetings, which has helped her ideas get noticed.
Cô ấy đã và đang nói một cách quả quyết trong các cuộc họp, điều này đã giúp ý tưởng của cô ấy được chú ý.
Phủ định
They haven't been acting assertively enough to secure the deal.
Họ đã không hành động đủ quyết đoán để đảm bảo thỏa thuận.
Nghi vấn
Has he been negotiating assertively with the vendors?
Anh ấy đã và đang đàm phán một cách quyết đoán với các nhà cung cấp phải không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)