asset class
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Asset class'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một nhóm các nguồn lực kinh tế có đặc điểm tương tự, chẳng hạn như tiền mặt, cổ phiếu và trái phiếu.
Definition (English Meaning)
A group of economic resources with similar characteristics, such as cash, stocks, and bonds.
Ví dụ Thực tế với 'Asset class'
-
"Real estate is often considered a separate asset class."
"Bất động sản thường được coi là một lớp tài sản riêng biệt."
-
"Diversifying across different asset classes can help reduce overall portfolio risk."
"Đa dạng hóa giữa các lớp tài sản khác nhau có thể giúp giảm rủi ro tổng thể của danh mục đầu tư."
-
"Investors should consider their risk tolerance when choosing which asset classes to invest in."
"Nhà đầu tư nên xem xét khả năng chấp nhận rủi ro của mình khi chọn lớp tài sản nào để đầu tư."
Từ loại & Từ liên quan của 'Asset class'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: asset class
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Asset class'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Asset class được sử dụng để phân loại các khoản đầu tư theo loại hình và đặc điểm rủi ro/lợi nhuận của chúng. Việc phân bổ tài sản (asset allocation) giữa các lớp tài sản khác nhau là một chiến lược quan trọng để đa dạng hóa danh mục đầu tư và quản lý rủi ro. Ví dụ, cổ phiếu thường mang lại lợi nhuận cao hơn nhưng cũng rủi ro hơn so với trái phiếu.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* **within**: Được sử dụng để chỉ các loại tài sản cụ thể *trong* một lớp tài sản. Ví dụ: 'Within the equity asset class, we focus on growth stocks.' (*Trong lớp tài sản cổ phiếu, chúng tôi tập trung vào cổ phiếu tăng trưởng.*)
* **across**: Được sử dụng để chỉ sự phân bổ giữa *các* lớp tài sản khác nhau. Ví dụ: 'We allocate assets across different asset classes to minimize risk.' (*Chúng tôi phân bổ tài sản giữa các lớp tài sản khác nhau để giảm thiểu rủi ro.*)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Asset class'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.