(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ assignor
C1

assignor

noun

Nghĩa tiếng Việt

người chuyển nhượng bên chuyển nhượng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Assignor'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một người hoặc tổ chức chuyển giao quyền, quyền sở hữu hoặc lợi ích trong tài sản hoặc hợp đồng cho một bên khác (người được chuyển nhượng).

Definition (English Meaning)

A person or entity who transfers rights, title, or interest in property or a contract to another party (the assignee).

Ví dụ Thực tế với 'Assignor'

  • "The assignor is responsible for ensuring the validity of the rights being transferred."

    "Người chuyển nhượng chịu trách nhiệm đảm bảo tính hợp lệ của các quyền đang được chuyển giao."

  • "As the assignor, he had to sign the document."

    "Với tư cách là người chuyển nhượng, anh ấy phải ký vào văn bản."

  • "The assignor warranted that they had the legal right to transfer the intellectual property."

    "Người chuyển nhượng đảm bảo rằng họ có quyền hợp pháp để chuyển giao quyền sở hữu trí tuệ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Assignor'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: assignor
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

assignee(người được chuyển nhượng)

Từ liên quan (Related Words)

assignment(sự chuyển nhượng)
contract(hợp đồng)
rights(quyền)

Lĩnh vực (Subject Area)

Luật Kinh doanh

Ghi chú Cách dùng 'Assignor'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Assignor là bên chuyển nhượng, trong khi assignee là bên nhận chuyển nhượng. Cần phân biệt rõ hai khái niệm này trong ngữ cảnh pháp lý và kinh doanh. Thường liên quan đến các hợp đồng, bằng sáng chế, thương hiệu, hoặc các quyền tài sản khác.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to

Assignor 'to' Assignee: Xác định đối tượng nhận chuyển nhượng. Ví dụ: The assignor transferred the rights to the assignee.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Assignor'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)