(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ astringent
C1

astringent

adjective

Nghĩa tiếng Việt

chất làm se tính làm se
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Astringent'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Gây ra sự co rút của các mô cơ thể, đặc biệt là da.

Definition (English Meaning)

Causing the contraction of body tissues, typically of the skin.

Ví dụ Thực tế với 'Astringent'

  • "The witch hazel toner is very astringent."

    "Nước hoa hồng chiết xuất từ cây phỉ có tác dụng làm se da rất tốt."

  • "This lotion has an astringent effect on the skin."

    "Loại kem dưỡng da này có tác dụng làm se da."

  • "The wine had a slightly astringent taste."

    "Rượu có vị hơi chát."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Astringent'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: astringent
  • Adjective: astringent
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

styptic(cầm máu)
contracting(làm co lại)

Trái nghĩa (Antonyms)

emollient(chất làm mềm da)
soothing(làm dịu)

Từ liên quan (Related Words)

antiseptic(chất khử trùng)
toner(nước hoa hồng)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học Hóa học Mỹ phẩm

Ghi chú Cách dùng 'Astringent'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tính từ 'astringent' thường được dùng để mô tả các chất có tác dụng làm se da, giúp giảm tiết dầu và làm sạch lỗ chân lông. Nó cũng có thể được dùng để mô tả hương vị chát, se của một số loại thực phẩm, như quả hồng xanh hoặc trà đặc. Sự khác biệt với các từ như 'tonic' nằm ở chỗ 'astringent' nhấn mạnh vào khả năng co rút mô, trong khi 'tonic' nhấn mạnh vào việc tăng cường sức khỏe.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on to

'astringent on' được dùng khi nói về tác động của chất làm se lên một bộ phận cơ thể cụ thể (ví dụ: 'This lotion is astringent on the skin'). 'astringent to' ít phổ biến hơn, nhưng có thể được dùng để chỉ mục đích hoặc đối tượng mà chất làm se nhắm đến (ví dụ: 'The solution is astringent to bacterial growth').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Astringent'

Rule: sentence-yes-no-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
This lotion has an astringent effect on the skin.
Loại kem dưỡng da này có tác dụng làm se da.
Phủ định
Isn't this toner too astringent for sensitive skin?
Không phải loại nước hoa hồng này quá se khít cho làn da nhạy cảm sao?
Nghi vấn
Does this astringent help to reduce the appearance of pores?
Chất làm se này có giúp giảm sự xuất hiện của lỗ chân lông không?

Rule: tenses-present-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She has been using an astringent toner to control her oily skin for the past few weeks.
Cô ấy đã sử dụng toner có chất làm se da để kiểm soát làn da dầu của mình trong vài tuần qua.
Phủ định
I haven't been applying an astringent lotion because my skin has been too dry lately.
Tôi đã không bôi kem dưỡng da có chất làm se da vì da của tôi dạo gần đây quá khô.
Nghi vấn
Have you been drinking that astringent tea every day this week?
Bạn có uống loại trà có vị chát đó mỗi ngày trong tuần này không?

Rule: tenses-present-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
This lotion is an astringent.
Loại kem dưỡng da này là một chất làm se da.
Phủ định
She is not an astringent person; she's very gentle.
Cô ấy không phải là một người cay nghiệt; cô ấy rất dịu dàng.
Nghi vấn
Is the taste of the unripe persimmon astringent?
Vị của quả hồng xanh có chát không?

Rule: usage-comparisons

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
This toner is as astringent as any I've used before.
Loại nước hoa hồng này có tính làm se da tương đương với bất kỳ loại nào tôi đã từng sử dụng.
Phủ định
This lemon juice is not more astringent than lime juice.
Nước cốt chanh này không có tính làm se da hơn nước cốt chanh xanh.
Nghi vấn
Is this the most astringent mouthwash available?
Đây có phải là loại nước súc miệng có tính làm se da mạnh nhất hiện có không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)