(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ styptic
C1

styptic

tính từ

Nghĩa tiếng Việt

chất cầm máu thuốc cầm máu làm se
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Styptic'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Có khả năng cầm máu; làm se lại.

Definition (English Meaning)

Capable of stopping bleeding; astringent.

Ví dụ Thực tế với 'Styptic'

  • "He applied a styptic pencil to the small cut."

    "Anh ấy đã dùng bút chì cầm máu để thoa lên vết cắt nhỏ."

  • "A styptic pencil is useful for small shaving cuts."

    "Bút chì cầm máu rất hữu ích cho những vết cắt nhỏ khi cạo râu."

  • "The styptic powder quickly stopped the bleeding."

    "Bột cầm máu đã nhanh chóng ngăn chặn chảy máu."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Styptic'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: styptic
  • Adjective: styptic
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học

Ghi chú Cách dùng 'Styptic'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'styptic' mang ý nghĩa về khả năng ngăn chặn hoặc làm chậm quá trình chảy máu bằng cách làm co mạch máu hoặc mô. Nó thường được sử dụng trong y học để mô tả các chất hoặc phương pháp điều trị có tác dụng cầm máu. Khác với 'hemostatic' (cầm máu) mang nghĩa rộng hơn, bao gồm các cơ chế cầm máu khác nhau của cơ thể, 'styptic' đặc biệt chỉ đến tác dụng làm se.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Styptic'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)