styptic
tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Styptic'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Có khả năng cầm máu; làm se lại.
Definition (English Meaning)
Capable of stopping bleeding; astringent.
Ví dụ Thực tế với 'Styptic'
-
"He applied a styptic pencil to the small cut."
"Anh ấy đã dùng bút chì cầm máu để thoa lên vết cắt nhỏ."
-
"A styptic pencil is useful for small shaving cuts."
"Bút chì cầm máu rất hữu ích cho những vết cắt nhỏ khi cạo râu."
-
"The styptic powder quickly stopped the bleeding."
"Bột cầm máu đã nhanh chóng ngăn chặn chảy máu."
Từ loại & Từ liên quan của 'Styptic'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: styptic
- Adjective: styptic
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Styptic'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'styptic' mang ý nghĩa về khả năng ngăn chặn hoặc làm chậm quá trình chảy máu bằng cách làm co mạch máu hoặc mô. Nó thường được sử dụng trong y học để mô tả các chất hoặc phương pháp điều trị có tác dụng cầm máu. Khác với 'hemostatic' (cầm máu) mang nghĩa rộng hơn, bao gồm các cơ chế cầm máu khác nhau của cơ thể, 'styptic' đặc biệt chỉ đến tác dụng làm se.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Styptic'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.