(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ astronautics
C1

astronautics

noun

Nghĩa tiếng Việt

ngành du hành vũ trụ khoa học du hành vũ trụ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Astronautics'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Khoa học và công nghệ du hành vũ trụ.

Definition (English Meaning)

The science and technology of space travel.

Ví dụ Thực tế với 'Astronautics'

  • "The field of astronautics is constantly evolving with new technologies."

    "Lĩnh vực du hành vũ trụ liên tục phát triển với những công nghệ mới."

  • "The development of reusable rockets is a major advancement in astronautics."

    "Sự phát triển của tên lửa có thể tái sử dụng là một tiến bộ lớn trong ngành du hành vũ trụ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Astronautics'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: astronautics
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

space technology(công nghệ vũ trụ)
spaceflight(chuyến bay vũ trụ)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

aerospace(hàng không vũ trụ)
cosmonautics(du hành vũ trụ (chủ yếu được sử dụng ở Nga và các nước Đông Âu))
rocket science(khoa học tên lửa)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kỹ thuật hàng không vũ trụ

Ghi chú Cách dùng 'Astronautics'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ này bao gồm tất cả các khía cạnh của việc thiết kế, xây dựng và vận hành tàu vũ trụ, cũng như việc nghiên cứu môi trường không gian và tác động của nó đối với cơ thể con người và các thiết bị. Nó liên quan mật thiết đến 'aeronautics' (hàng không học), nhưng tập trung vào việc du hành bên ngoài bầu khí quyển Trái Đất. Astronautics thường được coi là một nhánh của kỹ thuật hàng không vũ trụ (aerospace engineering).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of

Astronautics 'in' space: đề cập đến các hoạt động hoặc nghiên cứu được thực hiện trong không gian. Astronautics 'of' a country: đề cập đến các hoạt động du hành vũ trụ của một quốc gia cụ thể.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Astronautics'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)