astronomer
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Astronomer'
Giải nghĩa Tiếng Việt
nhà thiên văn học, nhà nghiên cứu về các ngôi sao, hành tinh và các vật thể khác trong không gian
Definition (English Meaning)
a scientist who studies stars, planets, and other objects in outer space
Ví dụ Thực tế với 'Astronomer'
-
"The astronomer used a powerful telescope to observe distant galaxies."
"Nhà thiên văn học đã sử dụng một kính viễn vọng mạnh mẽ để quan sát các thiên hà ở xa."
-
"Many famous astronomers have contributed to our understanding of the universe."
"Nhiều nhà thiên văn học nổi tiếng đã đóng góp vào sự hiểu biết của chúng ta về vũ trụ."
-
"She dreamed of becoming an astronomer and exploring the cosmos."
"Cô ấy mơ ước trở thành một nhà thiên văn học và khám phá vũ trụ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Astronomer'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Astronomer'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ này chỉ người chuyên nghiên cứu về thiên văn học, khác với 'astrologer' (nhà chiêm tinh học) người tin vào và giải thích ảnh hưởng của các vì sao lên con người.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Astronomer'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.