(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ astrophysics
C1

astrophysics

noun

Nghĩa tiếng Việt

vật lý thiên văn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Astrophysics'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Ngành vật lý học nghiên cứu các thiên thể, không gian và vũ trụ vật chất nói chung.

Definition (English Meaning)

The branch of physics that deals with celestial objects, space, and the physical universe as a whole.

Ví dụ Thực tế với 'Astrophysics'

  • "Astrophysics combines physics and astronomy to understand the universe."

    "Vật lý thiên văn kết hợp vật lý học và thiên văn học để hiểu vũ trụ."

  • "She is doing research in astrophysics at the university."

    "Cô ấy đang nghiên cứu vật lý thiên văn tại trường đại học."

  • "Modern astrophysics relies heavily on computer simulations."

    "Vật lý thiên văn hiện đại phụ thuộc nhiều vào mô phỏng máy tính."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Astrophysics'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: astrophysics
  • Adjective: astrophysical
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Vật lý học Thiên văn học

Ghi chú Cách dùng 'Astrophysics'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Astrophysics sử dụng các nguyên lý và định luật vật lý để giải thích sự hình thành, tiến hóa và các tính chất vật lý của các thiên thể như ngôi sao, hành tinh, thiên hà, và vũ trụ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of

in: thường dùng để chỉ lĩnh vực nghiên cứu. Ví dụ: 'He is an expert in astrophysics.' (Anh ấy là một chuyên gia trong lĩnh vực vật lý thiên văn.)
of: thường dùng để chỉ một khía cạnh cụ thể hoặc tính chất của vật lý thiên văn. Ví dụ: 'The study of the astrophysics of black holes.' (Nghiên cứu về vật lý thiên văn của hố đen.)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Astrophysics'

Rule: sentence-imperatives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Please study astrophysics diligently to understand the universe.
Làm ơn học vật lý thiên văn một cách chuyên cần để hiểu vũ trụ.
Phủ định
Don't dismiss astrophysical theories without careful consideration.
Đừng bác bỏ các lý thuyết vật lý thiên văn mà không xem xét cẩn thận.
Nghi vấn
Let's explore astrophysical phenomena together, shall we?
Chúng ta cùng nhau khám phá các hiện tượng vật lý thiên văn nhé?

Rule: sentence-inversion

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Students find astrophysics intellectually stimulating.
Sinh viên thấy vật lý thiên văn kích thích trí tuệ.
Phủ định
Seldom have I encountered such a profound application of mathematics as in astrophysics.
Hiếm khi tôi bắt gặp một ứng dụng sâu sắc của toán học như trong vật lý thiên văn.
Nghi vấn
Should you study astrophysics, you will understand the universe better.
Nếu bạn học vật lý thiên văn, bạn sẽ hiểu vũ trụ rõ hơn.
(Vị trí vocab_tab4_inline)