astronomical
tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Astronomical'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Liên quan đến thiên văn học.
Definition (English Meaning)
Relating to astronomy.
Ví dụ Thực tế với 'Astronomical'
-
"Astronomical observations have revealed new details about the galaxy."
"Các quan sát thiên văn đã tiết lộ những chi tiết mới về thiên hà."
-
"The deficit has reached astronomical proportions."
"Thâm hụt đã đạt đến tỷ lệ cực kỳ lớn."
-
"Astronomical research is pushing the boundaries of our knowledge."
"Nghiên cứu thiên văn đang đẩy lùi ranh giới kiến thức của chúng ta."
Từ loại & Từ liên quan của 'Astronomical'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Astronomical'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Nghĩa đen, chỉ những gì thuộc về thiên văn học, nghiên cứu về vũ trụ và các thiên thể. Được dùng trong các ngữ cảnh khoa học, học thuật hoặc khi nói về các hiện tượng vũ trụ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Astronomical'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.