(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ astronomical
C1

astronomical

tính từ

Nghĩa tiếng Việt

khổng lồ cực lớn thuộc về thiên văn học
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Astronomical'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Liên quan đến thiên văn học.

Definition (English Meaning)

Relating to astronomy.

Ví dụ Thực tế với 'Astronomical'

  • "Astronomical observations have revealed new details about the galaxy."

    "Các quan sát thiên văn đã tiết lộ những chi tiết mới về thiên hà."

  • "The deficit has reached astronomical proportions."

    "Thâm hụt đã đạt đến tỷ lệ cực kỳ lớn."

  • "Astronomical research is pushing the boundaries of our knowledge."

    "Nghiên cứu thiên văn đang đẩy lùi ranh giới kiến thức của chúng ta."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Astronomical'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

enormous(to lớn, khổng lồ)
immense(bao la, rộng lớn)
huge(lớn, to)

Trái nghĩa (Antonyms)

tiny(nhỏ bé)
negligible(không đáng kể)

Từ liên quan (Related Words)

celestial(thuộc về thiên đường, thiên thể)
galaxy(thiên hà)
universe(vũ trụ)

Lĩnh vực (Subject Area)

Khoa học Đời sống hàng ngày

Ghi chú Cách dùng 'Astronomical'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Nghĩa đen, chỉ những gì thuộc về thiên văn học, nghiên cứu về vũ trụ và các thiên thể. Được dùng trong các ngữ cảnh khoa học, học thuật hoặc khi nói về các hiện tượng vũ trụ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Astronomical'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)