celestial
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Celestial'
Giải nghĩa Tiếng Việt
thuộc về bầu trời hoặc không gian vũ trụ
Definition (English Meaning)
relating to the sky or outer space
Ví dụ Thực tế với 'Celestial'
-
"The celestial sphere is an imaginary sphere of gigantic radius."
"Thiên cầu là một quả cầu tưởng tượng có bán kính khổng lồ."
-
"The telescope revealed many new celestial bodies."
"Kính thiên văn đã tiết lộ nhiều thiên thể mới."
-
"She described the afterlife in celestial terms."
"Cô ấy mô tả thế giới bên kia bằng những thuật ngữ thiên đường."
Từ loại & Từ liên quan của 'Celestial'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: celestial
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Celestial'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được dùng để mô tả các vật thể, hiện tượng trên bầu trời, hoặc mang tính chất thần thánh, siêu nhiên liên quan đến các vị thần trên trời. Khác với 'heavenly' có thể mang nghĩa rộng hơn, bao gồm cả vẻ đẹp tuyệt vời, 'celestial' tập trung hơn vào khía cạnh thiên văn và tôn giáo.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Celestial'
Rule: parts-of-speech-pronouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Their celestial dreams guided them through the darkest nights.
|
Những giấc mơ thiên đường của họ đã dẫn đường họ qua những đêm tối tăm nhất. |
| Phủ định |
This earthly life is not entirely celestial; it has its struggles.
|
Cuộc sống trần tục này không hoàn toàn là thiên đường; nó có những khó khăn của nó. |
| Nghi vấn |
Is that celestial light guiding us home?
|
Ánh sáng thiên đường đó có phải đang dẫn chúng ta về nhà không? |
Rule: sentence-active-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The telescope revealed celestial wonders.
|
Kính viễn vọng đã tiết lộ những kỳ quan thiên đường. |
| Phủ định |
The astronaut did not see any celestial beings.
|
Phi hành gia không nhìn thấy bất kỳ sinh vật thiên đường nào. |
| Nghi vấn |
Does the artist paint celestial scenes?
|
Họa sĩ có vẽ những cảnh tượng thiên đường không? |
Rule: sentence-conditionals-mixed
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If ancient astronomers had possessed powerful telescopes, they would understand the celestial nature of nebulae much better today.
|
Nếu các nhà thiên văn học cổ đại sở hữu những kính viễn vọng mạnh mẽ, họ sẽ hiểu bản chất thiên thể của các tinh vân tốt hơn nhiều ngày nay. |
| Phủ định |
If the sky weren't so polluted with light, we wouldn't have needed a special telescope to observe celestial events last night.
|
Nếu bầu trời không bị ô nhiễm ánh sáng như vậy, chúng ta đã không cần đến một kính thiên văn đặc biệt để quan sát các sự kiện thiên thể tối qua. |
| Nghi vấn |
If she had studied astrophysics, would she be working on celestial mechanics now?
|
Nếu cô ấy đã học vật lý thiên văn, thì bây giờ cô ấy có đang làm việc về cơ học thiên thể không? |
Rule: sentence-subject-verb-agreement
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The celestial glow of the stars fills the night sky.
|
Ánh sáng thiên thể của các ngôi sao lấp đầy bầu trời đêm. |
| Phủ định |
Her beauty isn't celestial, but it's charming nonetheless.
|
Vẻ đẹp của cô ấy không phải là vẻ đẹp thiên thần, nhưng nó vẫn quyến rũ. |
| Nghi vấn |
Is the Hubble telescope used to study celestial bodies?
|
Kính viễn vọng Hubble có được sử dụng để nghiên cứu các thiên thể không? |
Rule: tenses-future-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The observatory will offer a breathtaking view of celestial events tonight.
|
Đài thiên văn sẽ mang đến một cái nhìn ngoạn mục về các sự kiện thiên thể tối nay. |
| Phủ định |
Humans will not always have celestial destinations available for exploration.
|
Loài người sẽ không phải lúc nào cũng có những điểm đến thiên đường để khám phá. |
| Nghi vấn |
Will there be celestial harmony when the planets align?
|
Liệu có sự hài hòa thiên thể khi các hành tinh thẳng hàng không? |
Rule: tenses-past-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The artist had been painting celestial landscapes for years before he finally gained recognition.
|
Người nghệ sĩ đã vẽ những phong cảnh thiên đường trong nhiều năm trước khi cuối cùng anh ấy được công nhận. |
| Phủ định |
She hadn't been studying celestial navigation long enough to feel confident about her skills.
|
Cô ấy đã không học về định vị thiên văn đủ lâu để cảm thấy tự tin về kỹ năng của mình. |
| Nghi vấn |
Had the astronomers been observing the celestial event before the telescope malfunctioned?
|
Các nhà thiên văn học đã quan sát sự kiện thiên văn trước khi kính thiên văn bị trục trặc phải không? |