asymmetric
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Asymmetric'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Không đối xứng; thiếu tính đối xứng; có các bộ phận không tương ứng với nhau về hình dạng, kích thước hoặc cách sắp xếp.
Definition (English Meaning)
Having parts that fail to correspond to one another in shape, size, or arrangement; lacking symmetry.
Ví dụ Thực tế với 'Asymmetric'
-
"The artist deliberately created an asymmetric design to challenge traditional aesthetics."
"Người nghệ sĩ cố tình tạo ra một thiết kế bất đối xứng để thách thức thẩm mỹ truyền thống."
-
"The leaves on the tree have an asymmetric arrangement."
"Lá trên cây có một sự sắp xếp không đối xứng."
-
"Many faces are slightly asymmetric, which adds to their unique character."
"Nhiều khuôn mặt hơi bất đối xứng, điều này làm tăng thêm nét độc đáo của chúng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Asymmetric'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: asymmetry
- Adjective: asymmetric
- Adverb: asymmetrically
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Asymmetric'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'asymmetric' thường được dùng để mô tả những vật thể, hình dạng, mối quan hệ hoặc tình huống không có sự cân bằng hoặc đối xứng. Nó nhấn mạnh sự thiếu cân đối hoặc không đồng đều giữa các phần khác nhau. Nó khác với 'uneven' (không bằng phẳng) vì 'asymmetric' tập trung vào hình dạng và bố cục, trong khi 'uneven' tập trung vào sự khác biệt về mức độ hoặc chất lượng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Asymmetric in' được sử dụng để chỉ ra khía cạnh cụ thể mà sự bất đối xứng tồn tại. Ví dụ: 'The distribution is asymmetric in terms of age.' (Sự phân bố không đối xứng về độ tuổi.)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Asymmetric'
Rule: sentence-subject-verb-agreement
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The artist intentionally designed the painting with an asymmetric composition.
|
Người họa sĩ cố tình thiết kế bức tranh với một bố cục bất đối xứng. |
| Phủ định |
The two sides of the building are not asymmetric; they are perfectly symmetrical.
|
Hai bên của tòa nhà không bất đối xứng; chúng hoàn toàn đối xứng. |
| Nghi vấn |
Is the pattern on the butterfly's wings asymmetric, or is it symmetrical?
|
Liệu họa tiết trên cánh bướm có bất đối xứng hay nó đối xứng? |
Rule: tenses-be-going-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The architect is going to design the building with an asymmetric facade.
|
Kiến trúc sư sẽ thiết kế tòa nhà với mặt tiền bất đối xứng. |
| Phủ định |
They are not going to arrange the furniture asymmetrically in the living room.
|
Họ sẽ không sắp xếp đồ đạc một cách bất đối xứng trong phòng khách. |
| Nghi vấn |
Is she going to correct the asymmetry in the painting?
|
Cô ấy có định sửa sự bất đối xứng trong bức tranh không? |