(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ asymmetry
C1

asymmetry

noun

Nghĩa tiếng Việt

sự bất đối xứng tính bất đối xứng sự thiếu cân đối tính thiếu cân đối
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Asymmetry'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự thiếu cân đối, thiếu đối xứng; sự không tương xứng giữa các bộ phận hoặc khía cạnh của một cái gì đó.

Definition (English Meaning)

Lack of equality or equivalence between parts or aspects of something; lack of symmetry.

Ví dụ Thực tế với 'Asymmetry'

  • "The asymmetry in his face was barely noticeable."

    "Sự thiếu cân đối trên khuôn mặt anh ấy hầu như không đáng chú ý."

  • "The architectural design deliberately incorporated asymmetry to create a more dynamic visual effect."

    "Thiết kế kiến trúc cố ý kết hợp sự bất đối xứng để tạo ra hiệu ứng thị giác năng động hơn."

  • "Researchers studied the asymmetry of brain activity in patients with schizophrenia."

    "Các nhà nghiên cứu đã nghiên cứu sự bất đối xứng của hoạt động não bộ ở bệnh nhân tâm thần phân liệt."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Asymmetry'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: asymmetry
  • Adjective: asymmetric(al)
  • Adverb: asymmetrically
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

symmetry(sự đối xứng)
balance(sự cân bằng)
proportion(tính cân xứng)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Toán học Vật lý Nghệ thuật Sinh học

Ghi chú Cách dùng 'Asymmetry'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'asymmetry' thường được dùng để mô tả sự mất cân bằng hoặc không đồng đều trong hình dạng, kích thước, vị trí hoặc các thuộc tính khác của một đối tượng hoặc hệ thống. Nó khác với 'symmetry' (đối xứng), vốn đề cập đến sự cân bằng và tương đồng. 'Asymmetry' nhấn mạnh sự bất thường hoặc không nhất quán, trong khi 'imbalance' tập trung vào sự mất cân bằng về số lượng hoặc lực lượng. 'Disparity' thường được sử dụng để chỉ sự khác biệt đáng kể về mức độ hoặc chất lượng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of

Asymmetry *in* something: Chỉ sự thiếu đối xứng bên trong cái gì đó. Asymmetry *of* something: Chỉ thuộc tính thiếu đối xứng của cái gì đó.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Asymmetry'

Rule: sentence-inversion

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The artist intentionally created asymmetry in the painting to evoke a sense of unease.
Người họa sĩ cố tình tạo ra sự bất đối xứng trong bức tranh để gợi lên cảm giác bất an.
Phủ định
Not only did the building's design exhibit asymmetry, but also it lacked structural integrity.
Không chỉ thiết kế của tòa nhà thể hiện sự bất đối xứng mà nó còn thiếu tính toàn vẹn về cấu trúc.
Nghi vấn
Should the design display such pronounced asymmetry, will it still be structurally sound?
Nếu thiết kế thể hiện sự bất đối xứng rõ rệt như vậy, liệu nó vẫn sẽ vững chắc về mặt cấu trúc?

Rule: sentence-passive-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The building's facade is being built asymmetrically to create a unique architectural statement.
Mặt tiền của tòa nhà đang được xây dựng bất đối xứng để tạo ra một tuyên bố kiến trúc độc đáo.
Phủ định
The painting was not intentionally made asymmetrical; the artist simply made a mistake.
Bức tranh không cố ý được vẽ bất đối xứng; họa sĩ chỉ đơn giản là mắc lỗi.
Nghi vấn
Can the facial asymmetry be corrected with surgery?
Sự bất đối xứng trên khuôn mặt có thể được điều chỉnh bằng phẫu thuật không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)