at length
AdverbNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'At length'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách chi tiết; đầy đủ; kỹ lưỡng.
Definition (English Meaning)
In detail; fully; thoroughly.
Ví dụ Thực tế với 'At length'
-
"She spoke at length about her experiences in Africa."
"Cô ấy đã nói rất chi tiết về những trải nghiệm của mình ở Châu Phi."
-
"The author discusses the topic at length in his new book."
"Tác giả thảo luận chủ đề này một cách chi tiết trong cuốn sách mới của mình."
-
"We debated the issue at length but could not reach a consensus."
"Chúng tôi đã tranh luận vấn đề này rất lâu nhưng không thể đạt được sự đồng thuận."
Từ loại & Từ liên quan của 'At length'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adverb: at length
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'At length'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ "at length" thường được sử dụng để mô tả việc thảo luận, viết hoặc nói về một chủ đề nào đó một cách rất chi tiết và kỹ lưỡng. Nó nhấn mạnh đến sự đầy đủ và toàn diện của thông tin được cung cấp. Khác với "briefly" (ngắn gọn) hay "in short" (tóm lại), "at length" ngụ ý một sự trình bày hoặc thảo luận kéo dài và sâu sắc.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'At length'
Rule: sentence-conditionals-zero
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If a student is confused about a topic, the teacher explains it at length.
|
Nếu một học sinh bối rối về một chủ đề, giáo viên sẽ giải thích nó một cách chi tiết. |
| Phủ định |
If the audience is bored, the speaker doesn't speak at length.
|
Nếu khán giả cảm thấy chán, người nói sẽ không nói dài dòng. |
| Nghi vấn |
If the police interview a suspect, do they question them at length?
|
Nếu cảnh sát thẩm vấn một nghi phạm, họ có hỏi họ một cách kỹ lưỡng không? |