(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ extensively
C1

extensively

Trạng từ

Nghĩa tiếng Việt

một cách sâu rộng rộng rãi ở mức độ lớn toàn diện kỹ lưỡng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Extensively'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cách rộng rãi; ở mức độ lớn.

Definition (English Meaning)

In a widespread way; to a great extent.

Ví dụ Thực tế với 'Extensively'

  • "The topic has been extensively researched."

    "Chủ đề này đã được nghiên cứu một cách sâu rộng."

  • "The forest was extensively damaged by the fire."

    "Khu rừng đã bị thiệt hại nặng nề do đám cháy."

  • "The software is extensively used in the industry."

    "Phần mềm này được sử dụng rộng rãi trong ngành."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Extensively'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adverb: extensively
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

widely(rộng rãi)
thoroughly(kỹ lưỡng)
comprehensively(toàn diện)
broadly(rộng khắp)

Trái nghĩa (Antonyms)

slightly(nhẹ, ít)
partially(một phần)
limitedly(hạn chế)

Từ liên quan (Related Words)

Chưa có từ liên quan.

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Extensively'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'extensively' nhấn mạnh sự bao phủ rộng lớn về phạm vi hoặc mức độ. Nó thường được dùng để mô tả việc nghiên cứu, sử dụng, hoặc phát triển một cái gì đó trên diện rộng. Khác với 'widely' (rộng rãi) vốn chỉ sự phổ biến, 'extensively' nhấn mạnh đến quy mô và chi tiết.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Extensively'

Rule: parts-of-speech-gerunds

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He enjoys researching extensively before making a decision.
Anh ấy thích nghiên cứu sâu rộng trước khi đưa ra quyết định.
Phủ định
They don't mind studying extensively for important exams.
Họ không ngại học tập chuyên sâu cho các kỳ thi quan trọng.
Nghi vấn
Do you consider traveling extensively to be a valuable experience?
Bạn có coi việc đi du lịch nhiều nơi là một trải nghiệm quý giá không?

Rule: tenses-past-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She had been studying extensively for the exam, so she felt confident.
Cô ấy đã học rất nhiều cho kỳ thi, vì vậy cô ấy cảm thấy tự tin.
Phủ định
They hadn't been traveling extensively before they decided to settle down.
Họ đã không đi du lịch nhiều trước khi quyết định ổn định cuộc sống.
Nghi vấn
Had he been researching extensively into the topic before presenting his findings?
Anh ấy đã nghiên cứu sâu rộng về chủ đề này trước khi trình bày những phát hiện của mình phải không?

Rule: usage-wish-if-only

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
I wish I had traveled more extensively last year.
Tôi ước tôi đã đi du lịch nhiều hơn vào năm ngoái.
Phủ định
If only the company hadn't invested so extensively in that failed project.
Giá như công ty không đầu tư quá nhiều vào dự án thất bại đó.
Nghi vấn
If only they had researched the topic more extensively, would they have avoided those mistakes?
Giá như họ đã nghiên cứu chủ đề một cách sâu rộng hơn, liệu họ có tránh được những sai lầm đó không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)