extensively
Trạng từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Extensively'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách rộng rãi; ở mức độ lớn.
Definition (English Meaning)
In a widespread way; to a great extent.
Ví dụ Thực tế với 'Extensively'
-
"The topic has been extensively researched."
"Chủ đề này đã được nghiên cứu một cách sâu rộng."
-
"The forest was extensively damaged by the fire."
"Khu rừng đã bị thiệt hại nặng nề do đám cháy."
-
"The software is extensively used in the industry."
"Phần mềm này được sử dụng rộng rãi trong ngành."
Từ loại & Từ liên quan của 'Extensively'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adverb: extensively
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Extensively'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'extensively' nhấn mạnh sự bao phủ rộng lớn về phạm vi hoặc mức độ. Nó thường được dùng để mô tả việc nghiên cứu, sử dụng, hoặc phát triển một cái gì đó trên diện rộng. Khác với 'widely' (rộng rãi) vốn chỉ sự phổ biến, 'extensively' nhấn mạnh đến quy mô và chi tiết.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Extensively'
Rule: parts-of-speech-gerunds
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He enjoys researching extensively before making a decision.
|
Anh ấy thích nghiên cứu sâu rộng trước khi đưa ra quyết định. |
| Phủ định |
They don't mind studying extensively for important exams.
|
Họ không ngại học tập chuyên sâu cho các kỳ thi quan trọng. |
| Nghi vấn |
Do you consider traveling extensively to be a valuable experience?
|
Bạn có coi việc đi du lịch nhiều nơi là một trải nghiệm quý giá không? |
Rule: tenses-past-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She had been studying extensively for the exam, so she felt confident.
|
Cô ấy đã học rất nhiều cho kỳ thi, vì vậy cô ấy cảm thấy tự tin. |
| Phủ định |
They hadn't been traveling extensively before they decided to settle down.
|
Họ đã không đi du lịch nhiều trước khi quyết định ổn định cuộc sống. |
| Nghi vấn |
Had he been researching extensively into the topic before presenting his findings?
|
Anh ấy đã nghiên cứu sâu rộng về chủ đề này trước khi trình bày những phát hiện của mình phải không? |
Rule: usage-wish-if-only
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I wish I had traveled more extensively last year.
|
Tôi ước tôi đã đi du lịch nhiều hơn vào năm ngoái. |
| Phủ định |
If only the company hadn't invested so extensively in that failed project.
|
Giá như công ty không đầu tư quá nhiều vào dự án thất bại đó. |
| Nghi vấn |
If only they had researched the topic more extensively, would they have avoided those mistakes?
|
Giá như họ đã nghiên cứu chủ đề một cách sâu rộng hơn, liệu họ có tránh được những sai lầm đó không? |