at one's disposal
Cụm từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'At one's disposal'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Có sẵn cho ai đó sử dụng bất cứ khi nào hoặc bằng bất cứ cách nào họ muốn.
Definition (English Meaning)
Available for one to use whenever or however one wishes.
Ví dụ Thực tế với 'At one's disposal'
-
"I will have a car at my disposal for the whole trip."
"Tôi sẽ có một chiếc xe hơi tùy ý sử dụng trong suốt chuyến đi."
-
"She had a large sum of money at her disposal."
"Cô ấy có một khoản tiền lớn tùy ý sử dụng."
-
"The full resources of the company are at your disposal."
"Toàn bộ nguồn lực của công ty đều tùy ý bạn sử dụng."
Từ loại & Từ liên quan của 'At one's disposal'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'At one's disposal'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng để diễn tả rằng một người có quyền sử dụng hoặc kiểm soát một nguồn lực, dịch vụ hoặc thông tin nào đó. Nó nhấn mạnh sự sẵn sàng và khả năng tiếp cận một cách dễ dàng. Khác với 'available' (có sẵn) đơn thuần, 'at one's disposal' mang ý nghĩa chủ động, người đó có quyền định đoạt và sử dụng theo ý muốn. So với 'at one's service' (sẵn sàng phục vụ ai đó), 'at one's disposal' thiên về vật chất, nguồn lực hơn là sự phục vụ cá nhân.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'At one's disposal'
Rule: sentence-active-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company made a car at my disposal for the business trip.
|
Công ty đã cho tôi sử dụng một chiếc xe hơi cho chuyến công tác. |
| Phủ định |
The manager didn't put any resources at my disposal to complete the project efficiently.
|
Người quản lý đã không cung cấp bất kỳ nguồn lực nào để tôi sử dụng để hoàn thành dự án một cách hiệu quả. |
| Nghi vấn |
Were the necessary tools at your disposal to fix the machine?
|
Các công cụ cần thiết có sẵn cho bạn để sửa chữa máy không? |
Rule: sentence-conditionals-mixed
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If I had prepared better, I would have all the resources at my disposal now.
|
Nếu tôi đã chuẩn bị tốt hơn, tôi sẽ có tất cả các nguồn lực tùy ý sử dụng ngay bây giờ. |
| Phủ định |
If she weren't so busy, she would have had more time at her disposal to help us.
|
Nếu cô ấy không quá bận, cô ấy đã có nhiều thời gian rảnh để giúp chúng tôi. |
| Nghi vấn |
If we had invested earlier, would we have more capital at our disposal today?
|
Nếu chúng tôi đã đầu tư sớm hơn, liệu chúng tôi có nhiều vốn hơn để sử dụng ngày hôm nay không? |