(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ at one's disposal
C1

at one's disposal

Cụm từ

Nghĩa tiếng Việt

tùy ý sử dụng sẵn có để sử dụng có thể sử dụng theo ý muốn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'At one's disposal'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Có sẵn cho ai đó sử dụng bất cứ khi nào hoặc bằng bất cứ cách nào họ muốn.

Definition (English Meaning)

Available for one to use whenever or however one wishes.

Ví dụ Thực tế với 'At one's disposal'

  • "I will have a car at my disposal for the whole trip."

    "Tôi sẽ có một chiếc xe hơi tùy ý sử dụng trong suốt chuyến đi."

  • "She had a large sum of money at her disposal."

    "Cô ấy có một khoản tiền lớn tùy ý sử dụng."

  • "The full resources of the company are at your disposal."

    "Toàn bộ nguồn lực của công ty đều tùy ý bạn sử dụng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'At one's disposal'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

available to(có sẵn cho)
at one's command(theo lệnh của ai đó)
at one's service(sẵn sàng phục vụ ai đó)

Trái nghĩa (Antonyms)

unavailable(không có sẵn)
out of reach(ngoài tầm với)

Từ liên quan (Related Words)

Chưa có từ liên quan.

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung

Ghi chú Cách dùng 'At one's disposal'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng để diễn tả rằng một người có quyền sử dụng hoặc kiểm soát một nguồn lực, dịch vụ hoặc thông tin nào đó. Nó nhấn mạnh sự sẵn sàng và khả năng tiếp cận một cách dễ dàng. Khác với 'available' (có sẵn) đơn thuần, 'at one's disposal' mang ý nghĩa chủ động, người đó có quyền định đoạt và sử dụng theo ý muốn. So với 'at one's service' (sẵn sàng phục vụ ai đó), 'at one's disposal' thiên về vật chất, nguồn lực hơn là sự phục vụ cá nhân.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'At one's disposal'

Rule: sentence-active-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The company made a car at my disposal for the business trip.
Công ty đã cho tôi sử dụng một chiếc xe hơi cho chuyến công tác.
Phủ định
The manager didn't put any resources at my disposal to complete the project efficiently.
Người quản lý đã không cung cấp bất kỳ nguồn lực nào để tôi sử dụng để hoàn thành dự án một cách hiệu quả.
Nghi vấn
Were the necessary tools at your disposal to fix the machine?
Các công cụ cần thiết có sẵn cho bạn để sửa chữa máy không?

Rule: sentence-conditionals-mixed

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If I had prepared better, I would have all the resources at my disposal now.
Nếu tôi đã chuẩn bị tốt hơn, tôi sẽ có tất cả các nguồn lực tùy ý sử dụng ngay bây giờ.
Phủ định
If she weren't so busy, she would have had more time at her disposal to help us.
Nếu cô ấy không quá bận, cô ấy đã có nhiều thời gian rảnh để giúp chúng tôi.
Nghi vấn
If we had invested earlier, would we have more capital at our disposal today?
Nếu chúng tôi đã đầu tư sớm hơn, liệu chúng tôi có nhiều vốn hơn để sử dụng ngày hôm nay không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)