(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ at one's command
C1

at one's command

Idiom

Nghĩa tiếng Việt

nắm trong tay tùy ý sử dụng trong tầm kiểm soát có thể sử dụng được
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'At one's command'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Nằm dưới sự kiểm soát của ai đó, hoặc sẵn sàng để sử dụng.

Definition (English Meaning)

Under one's control or readily available for use.

Ví dụ Thực tế với 'At one's command'

  • "She had several languages at her command."

    "Cô ấy thông thạo nhiều thứ tiếng."

  • "He has a vast amount of knowledge at his command."

    "Anh ấy có một lượng kiến thức khổng lồ mà anh ấy có thể sử dụng."

  • "With enough resources at your command, you can achieve anything."

    "Với đủ nguồn lực trong tay, bạn có thể đạt được bất cứ điều gì."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'At one's command'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

at one's disposal(tùy ý sử dụng)
under one's control(dưới sự kiểm soát của ai)

Trái nghĩa (Antonyms)

out of one's control(ngoài tầm kiểm soát)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'At one's command'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được dùng để chỉ khả năng điều khiển hoặc sử dụng một thứ gì đó một cách dễ dàng và hiệu quả. Nó nhấn mạnh quyền lực hoặc khả năng kiểm soát. Khác với 'in one's possession' (sở hữu), cụm này nhấn mạnh khả năng sử dụng hơn là quyền sở hữu đơn thuần.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'At one's command'

Rule: parts-of-speech-gerunds

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Having vast resources at one's command is a significant advantage in business.
Có nguồn lực lớn theo ý mình là một lợi thế đáng kể trong kinh doanh.
Phủ định
Not having enough tools at one's command can hinder the completion of a complex project.
Việc không có đủ công cụ theo ý mình có thể cản trở việc hoàn thành một dự án phức tạp.
Nghi vấn
Is having multiple languages at one's command beneficial for international travel?
Có nhiều ngôn ngữ theo ý mình có lợi cho việc du lịch quốc tế không?

Rule: parts-of-speech-interjections

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Wow, she has an army at her command!
Chà, cô ấy có cả một đội quân theo lệnh của mình!
Phủ định
Oh no, I don't have the necessary skills at my command!
Ôi không, tôi không có những kỹ năng cần thiết theo ý mình!
Nghi vấn
Hey, do you have all the resources at your command?
Này, bạn có tất cả các nguồn lực theo ý mình không?

Rule: tenses-future-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The soldiers will be standing at their officer's command, awaiting further instructions.
Những người lính sẽ đứng theo lệnh của sĩ quan, chờ đợi những chỉ thị tiếp theo.
Phủ định
The robot won't be operating at your command until you enter the correct password.
Robot sẽ không hoạt động theo lệnh của bạn cho đến khi bạn nhập đúng mật khẩu.
Nghi vấn
Will the magician be performing tricks at your command during the show?
Liệu ảo thuật gia có biểu diễn các trò ảo thuật theo yêu cầu của bạn trong suốt buổi biểu diễn không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)