at one's command
IdiomNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'At one's command'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Nằm dưới sự kiểm soát của ai đó, hoặc sẵn sàng để sử dụng.
Definition (English Meaning)
Under one's control or readily available for use.
Ví dụ Thực tế với 'At one's command'
-
"She had several languages at her command."
"Cô ấy thông thạo nhiều thứ tiếng."
-
"He has a vast amount of knowledge at his command."
"Anh ấy có một lượng kiến thức khổng lồ mà anh ấy có thể sử dụng."
-
"With enough resources at your command, you can achieve anything."
"Với đủ nguồn lực trong tay, bạn có thể đạt được bất cứ điều gì."
Từ loại & Từ liên quan của 'At one's command'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'At one's command'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được dùng để chỉ khả năng điều khiển hoặc sử dụng một thứ gì đó một cách dễ dàng và hiệu quả. Nó nhấn mạnh quyền lực hoặc khả năng kiểm soát. Khác với 'in one's possession' (sở hữu), cụm này nhấn mạnh khả năng sử dụng hơn là quyền sở hữu đơn thuần.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'At one's command'
Rule: parts-of-speech-gerunds
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Having vast resources at one's command is a significant advantage in business.
|
Có nguồn lực lớn theo ý mình là một lợi thế đáng kể trong kinh doanh. |
| Phủ định |
Not having enough tools at one's command can hinder the completion of a complex project.
|
Việc không có đủ công cụ theo ý mình có thể cản trở việc hoàn thành một dự án phức tạp. |
| Nghi vấn |
Is having multiple languages at one's command beneficial for international travel?
|
Có nhiều ngôn ngữ theo ý mình có lợi cho việc du lịch quốc tế không? |
Rule: parts-of-speech-interjections
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Wow, she has an army at her command!
|
Chà, cô ấy có cả một đội quân theo lệnh của mình! |
| Phủ định |
Oh no, I don't have the necessary skills at my command!
|
Ôi không, tôi không có những kỹ năng cần thiết theo ý mình! |
| Nghi vấn |
Hey, do you have all the resources at your command?
|
Này, bạn có tất cả các nguồn lực theo ý mình không? |
Rule: tenses-future-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The soldiers will be standing at their officer's command, awaiting further instructions.
|
Những người lính sẽ đứng theo lệnh của sĩ quan, chờ đợi những chỉ thị tiếp theo. |
| Phủ định |
The robot won't be operating at your command until you enter the correct password.
|
Robot sẽ không hoạt động theo lệnh của bạn cho đến khi bạn nhập đúng mật khẩu. |
| Nghi vấn |
Will the magician be performing tricks at your command during the show?
|
Liệu ảo thuật gia có biểu diễn các trò ảo thuật theo yêu cầu của bạn trong suốt buổi biểu diễn không? |