at times
trạng ngữNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'At times'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Đôi khi; thỉnh thoảng.
Definition (English Meaning)
Sometimes; occasionally.
Ví dụ Thực tế với 'At times'
-
"At times, I miss my old friends."
"Đôi khi, tôi nhớ những người bạn cũ của mình."
-
"She can be difficult, at times."
"Đôi khi cô ấy có thể khó tính."
-
"At times, the noise is unbearable."
"Đôi khi tiếng ồn thật không thể chịu nổi."
Từ loại & Từ liên quan của 'At times'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adverb: cụm trạng ngữ
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'At times'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ "at times" diễn tả sự việc xảy ra không thường xuyên nhưng cũng không quá hiếm hoi. Nó nằm giữa "always" (luôn luôn) và "never" (không bao giờ). So với "sometimes", "at times" có thể trang trọng hơn một chút và thường được dùng để diễn tả những trải nghiệm, cảm xúc hoặc sự kiện không đều đặn, có tính chất cá nhân hoặc chủ quan. Ví dụ, "I feel lonely at times" (Tôi đôi khi cảm thấy cô đơn) diễn tả cảm xúc chủ quan hơn so với "I sometimes feel lonely".
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'At times'
Rule: parts-of-speech-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He seems a bit down at times.
|
Đôi lúc anh ấy có vẻ hơi buồn. |
| Phủ định |
She doesn't always agree with me, but she disagrees at times.
|
Cô ấy không phải lúc nào cũng đồng ý với tôi, nhưng đôi khi cô ấy không đồng ý. |
| Nghi vấn |
Do you ever feel lonely at times?
|
Bạn có bao giờ cảm thấy cô đơn không? |
Rule: sentence-subject-verb-agreement
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He is very punctual, but at times he is late.
|
Anh ấy rất đúng giờ, nhưng đôi khi anh ấy lại trễ. |
| Phủ định |
She doesn't usually make mistakes, but at times she does.
|
Cô ấy thường không mắc lỗi, nhưng đôi khi cô ấy lại mắc lỗi. |
| Nghi vấn |
Do you feel overwhelmed at times?
|
Bạn có cảm thấy choáng ngợp đôi lúc không? |
Rule: tenses-present-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I have at times felt overwhelmed by the workload.
|
Đôi lúc tôi cảm thấy choáng ngợp bởi khối lượng công việc. |
| Phủ định |
She hasn't at times appreciated the beauty of nature.
|
Cô ấy đôi khi đã không đánh giá cao vẻ đẹp của thiên nhiên. |
| Nghi vấn |
Have you at times regretted your decision?
|
Đôi khi bạn có hối hận về quyết định của mình không? |
Rule: usage-used-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I used to enjoy going to the park at times when I was a child.
|
Tôi đã từng thích đi công viên vào một vài thời điểm khi còn nhỏ. |
| Phủ định |
She didn't use to feel lonely at times when her friends were away.
|
Cô ấy đã không từng cảm thấy cô đơn vào một vài thời điểm khi bạn bè đi vắng. |
| Nghi vấn |
Did you use to visit your grandparents at times during the summer?
|
Bạn đã từng đến thăm ông bà vào một vài thời điểm trong suốt mùa hè phải không? |