(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ at times
B1

at times

trạng ngữ

Nghĩa tiếng Việt

đôi khi thỉnh thoảng lúc thì có lúc
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'At times'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Đôi khi; thỉnh thoảng.

Definition (English Meaning)

Sometimes; occasionally.

Ví dụ Thực tế với 'At times'

  • "At times, I miss my old friends."

    "Đôi khi, tôi nhớ những người bạn cũ của mình."

  • "She can be difficult, at times."

    "Đôi khi cô ấy có thể khó tính."

  • "At times, the noise is unbearable."

    "Đôi khi tiếng ồn thật không thể chịu nổi."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'At times'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adverb: cụm trạng ngữ
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

sometimes(đôi khi, thỉnh thoảng)
occasionally(thỉnh thoảng)
from time to time(từ lúc này đến lúc khác, đôi khi)
every now and then(thỉnh thoảng)

Trái nghĩa (Antonyms)

always(luôn luôn)
never(không bao giờ)

Từ liên quan (Related Words)

Chưa có từ liên quan.

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'At times'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ "at times" diễn tả sự việc xảy ra không thường xuyên nhưng cũng không quá hiếm hoi. Nó nằm giữa "always" (luôn luôn) và "never" (không bao giờ). So với "sometimes", "at times" có thể trang trọng hơn một chút và thường được dùng để diễn tả những trải nghiệm, cảm xúc hoặc sự kiện không đều đặn, có tính chất cá nhân hoặc chủ quan. Ví dụ, "I feel lonely at times" (Tôi đôi khi cảm thấy cô đơn) diễn tả cảm xúc chủ quan hơn so với "I sometimes feel lonely".

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'At times'

Rule: parts-of-speech-verbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He seems a bit down at times.
Đôi lúc anh ấy có vẻ hơi buồn.
Phủ định
She doesn't always agree with me, but she disagrees at times.
Cô ấy không phải lúc nào cũng đồng ý với tôi, nhưng đôi khi cô ấy không đồng ý.
Nghi vấn
Do you ever feel lonely at times?
Bạn có bao giờ cảm thấy cô đơn không?

Rule: sentence-subject-verb-agreement

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He is very punctual, but at times he is late.
Anh ấy rất đúng giờ, nhưng đôi khi anh ấy lại trễ.
Phủ định
She doesn't usually make mistakes, but at times she does.
Cô ấy thường không mắc lỗi, nhưng đôi khi cô ấy lại mắc lỗi.
Nghi vấn
Do you feel overwhelmed at times?
Bạn có cảm thấy choáng ngợp đôi lúc không?

Rule: tenses-present-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
I have at times felt overwhelmed by the workload.
Đôi lúc tôi cảm thấy choáng ngợp bởi khối lượng công việc.
Phủ định
She hasn't at times appreciated the beauty of nature.
Cô ấy đôi khi đã không đánh giá cao vẻ đẹp của thiên nhiên.
Nghi vấn
Have you at times regretted your decision?
Đôi khi bạn có hối hận về quyết định của mình không?

Rule: usage-used-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
I used to enjoy going to the park at times when I was a child.
Tôi đã từng thích đi công viên vào một vài thời điểm khi còn nhỏ.
Phủ định
She didn't use to feel lonely at times when her friends were away.
Cô ấy đã không từng cảm thấy cô đơn vào một vài thời điểm khi bạn bè đi vắng.
Nghi vấn
Did you use to visit your grandparents at times during the summer?
Bạn đã từng đến thăm ông bà vào một vài thời điểm trong suốt mùa hè phải không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)