occasionally
Trạng từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Occasionally'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Thỉnh thoảng, đôi khi, không thường xuyên.
Definition (English Meaning)
At infrequent or irregular intervals; now and then.
Ví dụ Thực tế với 'Occasionally'
-
"We occasionally go out for dinner."
"Chúng tôi thỉnh thoảng đi ăn tối bên ngoài."
-
"She occasionally visits her parents."
"Cô ấy thỉnh thoảng đến thăm bố mẹ."
-
"The museum is occasionally open on Sundays."
"Bảo tàng thỉnh thoảng mở cửa vào các ngày Chủ Nhật."
Từ loại & Từ liên quan của 'Occasionally'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adverb: occasionally
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Occasionally'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'occasionally' diễn tả một hành động hoặc sự kiện xảy ra không đều đặn, không thường xuyên, nhưng không phải là hiếm khi. Mức độ thường xuyên cao hơn 'rarely' (hiếm khi) nhưng thấp hơn 'sometimes' (đôi khi) hoặc 'frequently' (thường xuyên). Nó nhấn mạnh tính không đều đặn và không có quy luật.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Occasionally'
Rule: punctuation-colon
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He occasionally visits his grandmother: he tries to see her at least once a month.
|
Anh ấy thỉnh thoảng đến thăm bà của mình: anh ấy cố gắng gặp bà ít nhất mỗi tháng một lần. |
| Phủ định |
I don't occasionally eat fast food: I almost never eat it.
|
Tôi không thỉnh thoảng ăn đồ ăn nhanh: Tôi hầu như không bao giờ ăn nó. |
| Nghi vấn |
Do you occasionally go to the gym: is it part of your weekly routine?
|
Bạn có thỉnh thoảng đến phòng tập thể dục không: nó có phải là một phần của thói quen hàng tuần của bạn không? |
Rule: sentence-conditionals-first
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If I have time, I will occasionally go to the gym.
|
Nếu tôi có thời gian, thỉnh thoảng tôi sẽ đến phòng tập thể dục. |
| Phủ định |
If she doesn't study hard, she won't occasionally pass the exam.
|
Nếu cô ấy không học hành chăm chỉ, cô ấy sẽ không thi đậu một cách ngẫu nhiên đâu. |
| Nghi vấn |
Will he occasionally visit if you invite him?
|
Liệu anh ấy có thỉnh thoảng đến thăm nếu bạn mời anh ấy không? |
Rule: tenses-present-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I occasionally go to the cinema on weekends.
|
Tôi thỉnh thoảng đi xem phim vào cuối tuần. |
| Phủ định |
She does not occasionally eat fast food.
|
Cô ấy không thỉnh thoảng ăn đồ ăn nhanh. |
| Nghi vấn |
Do they occasionally visit their grandparents?
|
Họ có thỉnh thoảng đến thăm ông bà không? |