(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ attain
C1

attain

Động từ

Nghĩa tiếng Việt

đạt được giành được thu được vươn tới
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Attain'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Đạt được, giành được (điều gì đó mà người ta mong muốn và đã nỗ lực để có được).

Definition (English Meaning)

Succeed in achieving (something that one desires and has worked for).

Ví dụ Thực tế với 'Attain'

  • "He has attained considerable fame as a writer."

    "Ông ấy đã đạt được danh tiếng đáng kể với tư cách là một nhà văn."

  • "Many students aspire to attain the highest grades."

    "Nhiều sinh viên mong muốn đạt được điểm số cao nhất."

  • "The company attained record profits this year."

    "Công ty đã đạt được lợi nhuận kỷ lục trong năm nay."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Attain'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

achieve(đạt được)
reach(đạt đến)
gain(giành được)
accomplish(hoàn thành, đạt được)

Trái nghĩa (Antonyms)

fail(thất bại)
lose(mất)
forfeit(đánh mất)

Từ liên quan (Related Words)

goal(mục tiêu)
success(thành công)
achievement(thành tựu)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày Kinh doanh Giáo dục

Ghi chú Cách dùng 'Attain'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'attain' thường mang ý nghĩa đạt được một mục tiêu khó khăn hoặc đòi hỏi sự nỗ lực, kiên trì. Nó khác với 'achieve' ở chỗ nhấn mạnh hơn vào quá trình và độ khó. 'Achieve' có thể dùng cho những thành tựu nhỏ hơn, trong khi 'attain' thường liên quan đến những mục tiêu lớn, quan trọng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to

Khi đi với giới từ 'to', 'attain to' thường mang nghĩa đạt đến một trạng thái, mức độ cao hơn. Ví dụ: 'attain to perfection' (đạt đến sự hoàn hảo).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Attain'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)