attain
Động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Attain'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Đạt được, giành được (điều gì đó mà người ta mong muốn và đã nỗ lực để có được).
Definition (English Meaning)
Succeed in achieving (something that one desires and has worked for).
Ví dụ Thực tế với 'Attain'
-
"He has attained considerable fame as a writer."
"Ông ấy đã đạt được danh tiếng đáng kể với tư cách là một nhà văn."
-
"Many students aspire to attain the highest grades."
"Nhiều sinh viên mong muốn đạt được điểm số cao nhất."
-
"The company attained record profits this year."
"Công ty đã đạt được lợi nhuận kỷ lục trong năm nay."
Từ loại & Từ liên quan của 'Attain'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Attain'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'attain' thường mang ý nghĩa đạt được một mục tiêu khó khăn hoặc đòi hỏi sự nỗ lực, kiên trì. Nó khác với 'achieve' ở chỗ nhấn mạnh hơn vào quá trình và độ khó. 'Achieve' có thể dùng cho những thành tựu nhỏ hơn, trong khi 'attain' thường liên quan đến những mục tiêu lớn, quan trọng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi đi với giới từ 'to', 'attain to' thường mang nghĩa đạt đến một trạng thái, mức độ cao hơn. Ví dụ: 'attain to perfection' (đạt đến sự hoàn hảo).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Attain'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.