(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ forfeit
C1

forfeit

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

bị mất bị tịch thu mất quyền từ bỏ nhượng lại
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Forfeit'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một thứ gì đó bị mất hoặc bị từ bỏ như một hình phạt vì một lỗi lầm, sai sót hoặc tội ác.

Definition (English Meaning)

Something that is lost or given up as a penalty because of a fault, mistake, or crime.

Ví dụ Thực tế với 'Forfeit'

  • "His passport was forfeit."

    "Hộ chiếu của anh ta đã bị tịch thu."

  • "They have forfeited the right to play in the final."

    "Họ đã mất quyền thi đấu trong trận chung kết."

  • "He forfeited his bail and fled the country."

    "Anh ta đã mất tiền bảo lãnh và bỏ trốn khỏi đất nước."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Forfeit'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: forfeit
  • Verb: forfeit
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

relinquish(từ bỏ) cede(nhượng lại)
surrender(đầu hàng, từ bỏ)

Trái nghĩa (Antonyms)

retain(giữ lại)
claim(yêu sách)

Từ liên quan (Related Words)

penalty(hình phạt)
fine(tiền phạt)

Lĩnh vực (Subject Area)

Luật pháp Thể thao Kinh tế

Ghi chú Cách dùng 'Forfeit'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường liên quan đến việc mất quyền lợi, tài sản hoặc cơ hội do vi phạm quy tắc, luật lệ hoặc nghĩa vụ. Khác với 'fine' (tiền phạt) ở chỗ 'forfeit' thường là mất một thứ gì đó đã có, trong khi 'fine' là trả thêm tiền.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Forfeit'

Rule: punctuation-comma

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Having violated the rules, they had to forfeit their prize, and everyone was disappointed.
Vì đã vi phạm các quy tắc, họ phải từ bỏ giải thưởng của mình, và mọi người đều thất vọng.
Phủ định
He will not forfeit his right to appeal, no matter how slim the chances are, and he will continue to fight.
Anh ấy sẽ không từ bỏ quyền kháng cáo của mình, dù cơ hội mong manh đến đâu, và anh ấy sẽ tiếp tục đấu tranh.
Nghi vấn
Considering the circumstances, should they forfeit the match, or should they continue playing?
Xét đến hoàn cảnh, họ có nên bỏ cuộc trận đấu hay nên tiếp tục thi đấu?

Rule: sentence-conditionals-second

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If he played more carefully, he wouldn't forfeit his lead in the chess tournament.
Nếu anh ấy chơi cẩn thận hơn, anh ấy đã không đánh mất vị trí dẫn đầu của mình trong giải đấu cờ vua.
Phủ định
If she didn't forfeit her right to appeal, she could challenge the court's decision.
Nếu cô ấy không từ bỏ quyền kháng cáo, cô ấy có thể thách thức quyết định của tòa án.
Nghi vấn
Would they forfeit the match if their star player were injured?
Liệu họ có bỏ cuộc trận đấu nếu cầu thủ ngôi sao của họ bị thương không?

Rule: tenses-present-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The team has been forfeiting games due to a lack of players.
Đội đã phải bỏ cuộc các trận đấu vì thiếu người chơi.
Phủ định
She hasn't been forfeiting her right to speak.
Cô ấy đã không từ bỏ quyền phát biểu của mình.
Nghi vấn
Have they been forfeiting their chances of winning by not training?
Có phải họ đã từ bỏ cơ hội chiến thắng bằng cách không tập luyện không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)