(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ attaining
C1

attaining

Verb (Gerund/Present Participle)

Nghĩa tiếng Việt

đạt được giành được thu được vươn tới
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Attaining'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Dạng V-ing của động từ "attain": đạt được, giành được (điều gì đó, thường là một mục tiêu hoặc đích đến).

Definition (English Meaning)

Present participle of attain: succeeding in achieving (something, often an objective or goal).

Ví dụ Thực tế với 'Attaining'

  • "She is attaining a high level of proficiency in her chosen field."

    "Cô ấy đang đạt được trình độ cao trong lĩnh vực mà cô ấy đã chọn."

  • "Attaining a work-life balance is a major challenge for many professionals."

    "Đạt được sự cân bằng giữa công việc và cuộc sống là một thách thức lớn đối với nhiều chuyên gia."

  • "The company is focused on attaining its sales targets for the quarter."

    "Công ty đang tập trung vào việc đạt được các mục tiêu doanh số của quý."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Attaining'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

achieving(đạt được)
gaining(thu được)
acquiring(giành được)
obtaining(có được)

Trái nghĩa (Antonyms)

failing(thất bại)
losing(mất)

Từ liên quan (Related Words)

success(thành công)
goal(mục tiêu)
achievement(thành tựu)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung

Ghi chú Cách dùng 'Attaining'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

"Attaining" nhấn mạnh quá trình hoặc hành động đạt được một cái gì đó, thường là kết quả của nỗ lực và thời gian. Nó khác với "achieving" ở chỗ "attain" thường mang ý nghĩa đạt được điều gì đó cao cả hơn, khó khăn hơn, và thường liên quan đến sự phát triển cá nhân hoặc sự thành công lâu dài. So với "gaining," "attaining" ngụ ý một mục tiêu đã được theo đuổi một cách có ý thức và đòi hỏi nỗ lực đáng kể.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to through by

"Attaining to" thường chỉ sự đạt đến một mức độ hoặc trạng thái nào đó (ví dụ: attaining to a higher level of understanding). "Attaining through" nhấn mạnh phương tiện hoặc con đường dẫn đến thành công (ví dụ: attaining success through hard work). "Attaining by" chỉ cách thức đạt được điều gì đó (ví dụ: attaining knowledge by studying).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Attaining'

Rule: sentence-tag-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She attained her goals, didn't she?
Cô ấy đã đạt được mục tiêu của mình, phải không?
Phủ định
They didn't attain the required score, did they?
Họ đã không đạt được số điểm yêu cầu, phải không?
Nghi vấn
He has attained a certain level of expertise, hasn't he?
Anh ấy đã đạt được một trình độ chuyên môn nhất định, phải không?

Rule: tenses-past-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She was attaining fluency in Spanish through daily practice.
Cô ấy đang đạt được sự lưu loát tiếng Tây Ban Nha thông qua luyện tập hàng ngày.
Phủ định
They were not attaining their fundraising goal despite their best efforts.
Họ đã không đạt được mục tiêu gây quỹ mặc dù đã nỗ lực hết mình.
Nghi vấn
Was he attaining the required score on the test?
Anh ấy có đang đạt được số điểm yêu cầu trong bài kiểm tra không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)