attaining
Verb (Gerund/Present Participle)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Attaining'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Dạng V-ing của động từ "attain": đạt được, giành được (điều gì đó, thường là một mục tiêu hoặc đích đến).
Definition (English Meaning)
Present participle of attain: succeeding in achieving (something, often an objective or goal).
Ví dụ Thực tế với 'Attaining'
-
"She is attaining a high level of proficiency in her chosen field."
"Cô ấy đang đạt được trình độ cao trong lĩnh vực mà cô ấy đã chọn."
-
"Attaining a work-life balance is a major challenge for many professionals."
"Đạt được sự cân bằng giữa công việc và cuộc sống là một thách thức lớn đối với nhiều chuyên gia."
-
"The company is focused on attaining its sales targets for the quarter."
"Công ty đang tập trung vào việc đạt được các mục tiêu doanh số của quý."
Từ loại & Từ liên quan của 'Attaining'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: attain
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Attaining'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
"Attaining" nhấn mạnh quá trình hoặc hành động đạt được một cái gì đó, thường là kết quả của nỗ lực và thời gian. Nó khác với "achieving" ở chỗ "attain" thường mang ý nghĩa đạt được điều gì đó cao cả hơn, khó khăn hơn, và thường liên quan đến sự phát triển cá nhân hoặc sự thành công lâu dài. So với "gaining," "attaining" ngụ ý một mục tiêu đã được theo đuổi một cách có ý thức và đòi hỏi nỗ lực đáng kể.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
"Attaining to" thường chỉ sự đạt đến một mức độ hoặc trạng thái nào đó (ví dụ: attaining to a higher level of understanding). "Attaining through" nhấn mạnh phương tiện hoặc con đường dẫn đến thành công (ví dụ: attaining success through hard work). "Attaining by" chỉ cách thức đạt được điều gì đó (ví dụ: attaining knowledge by studying).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Attaining'
Rule: sentence-tag-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She attained her goals, didn't she?
|
Cô ấy đã đạt được mục tiêu của mình, phải không? |
| Phủ định |
They didn't attain the required score, did they?
|
Họ đã không đạt được số điểm yêu cầu, phải không? |
| Nghi vấn |
He has attained a certain level of expertise, hasn't he?
|
Anh ấy đã đạt được một trình độ chuyên môn nhất định, phải không? |
Rule: tenses-past-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She was attaining fluency in Spanish through daily practice.
|
Cô ấy đang đạt được sự lưu loát tiếng Tây Ban Nha thông qua luyện tập hàng ngày. |
| Phủ định |
They were not attaining their fundraising goal despite their best efforts.
|
Họ đã không đạt được mục tiêu gây quỹ mặc dù đã nỗ lực hết mình. |
| Nghi vấn |
Was he attaining the required score on the test?
|
Anh ấy có đang đạt được số điểm yêu cầu trong bài kiểm tra không? |