attest
Động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Attest'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Chứng thực, chứng nhận; làm chứng cho điều gì đó.
Definition (English Meaning)
To provide or serve as clear evidence of something.
Ví dụ Thực tế với 'Attest'
-
"Several witnesses attested to his innocence."
"Một vài nhân chứng đã làm chứng cho sự vô tội của anh ta."
-
"His success attests to his hard work and dedication."
"Sự thành công của anh ấy chứng minh cho sự chăm chỉ và cống hiến của anh ấy."
-
"The historical documents attest to the events of that period."
"Các tài liệu lịch sử chứng thực cho các sự kiện của thời kỳ đó."
Từ loại & Từ liên quan của 'Attest'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: attest
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Attest'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'attest' thường được sử dụng trong các ngữ cảnh trang trọng, pháp lý hoặc học thuật để chỉ việc xác nhận hoặc chứng minh một điều gì đó là đúng hoặc có thật. Nó nhấn mạnh tính xác thực và độ tin cậy của thông tin được cung cấp. So với các từ đồng nghĩa như 'confirm' hay 'verify', 'attest' mang sắc thái trang trọng và chính thức hơn, thường liên quan đến việc cung cấp bằng chứng hoặc lời khai.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Attest to' được dùng khi chứng thực hoặc làm chứng cho một điều gì đó. Ví dụ: 'His signature attests to the accuracy of the document.' ('Chữ ký của anh ấy chứng thực tính chính xác của tài liệu'). 'Attest by' được dùng khi chứng thực thông qua một phương tiện hoặc hình thức cụ thể. Ví dụ: 'The quality of the product is attested by numerous customer reviews.' ('Chất lượng sản phẩm được chứng thực bởi nhiều đánh giá của khách hàng.')
Ngữ pháp ứng dụng với 'Attest'
Rule: parts-of-speech-infinitives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I want to attest to the truth of her statement.
|
Tôi muốn chứng thực sự thật trong lời tuyên bố của cô ấy. |
| Phủ định |
I decided not to attest to the document's authenticity.
|
Tôi quyết định không chứng thực tính xác thực của tài liệu. |
| Nghi vấn |
Why would you want to attest to something you're not sure about?
|
Tại sao bạn lại muốn chứng thực một điều gì đó mà bạn không chắc chắn? |
Rule: punctuation-comma
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
After reviewing the evidence, the witnesses attest, and the jury believes, the defendant is guilty.
|
Sau khi xem xét bằng chứng, các nhân chứng làm chứng, và bồi thẩm đoàn tin rằng, bị cáo có tội. |
| Phủ định |
Despite his claims, no credible sources attest, nor do any documents confirm, his alibi.
|
Bất chấp những tuyên bố của anh ta, không có nguồn đáng tin cậy nào làm chứng, cũng như không có tài liệu nào xác nhận, chứng cớ ngoại phạm của anh ta. |
| Nghi vấn |
John, do you attest, under oath, that you saw the incident?
|
John, anh có tuyên thệ, dưới lời thề, rằng anh đã chứng kiến vụ việc không? |
Rule: sentence-passive-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The document is attested by a notary.
|
Tài liệu được chứng thực bởi một công chứng viên. |
| Phủ định |
The signature was not attested by the witness.
|
Chữ ký không được chứng thực bởi nhân chứng. |
| Nghi vấn |
Will the statement be attested by the CEO?
|
Liệu tuyên bố có được chứng thực bởi CEO không? |
Rule: sentence-subject-verb-agreement
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She will attest to his good character in court.
|
Cô ấy sẽ làm chứng cho nhân cách tốt của anh ấy tại tòa. |
| Phủ định |
He does not attest that the document is authentic.
|
Anh ấy không xác nhận rằng tài liệu đó là xác thực. |
| Nghi vấn |
Does the evidence attest to the suspect's guilt?
|
Bằng chứng có chứng minh tội lỗi của nghi phạm không? |
Rule: sentence-yes-no-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The documents attest to the authenticity of the painting.
|
Các tài liệu chứng thực tính xác thực của bức tranh. |
| Phủ định |
The witness did not attest to the defendant's alibi.
|
Nhân chứng đã không chứng thực cho bằng chứng ngoại phạm của bị cáo. |
| Nghi vấn |
Does the evidence attest to his guilt?
|
Bằng chứng có chứng thực cho tội lỗi của anh ta không? |
Rule: tenses-future-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The historian will be attesting to the authenticity of the ancient document in the museum tomorrow.
|
Nhà sử học sẽ chứng thực tính xác thực của tài liệu cổ trong bảo tàng vào ngày mai. |
| Phủ định |
She won't be attesting to his honesty, given her past experiences with him.
|
Cô ấy sẽ không chứng thực sự trung thực của anh ấy, xét đến những kinh nghiệm trước đây của cô ấy với anh ấy. |
| Nghi vấn |
Will the witness be attesting to the defendant's alibi at the trial next week?
|
Liệu nhân chứng có chứng thực chứng cớ ngoại phạm của bị cáo tại phiên tòa vào tuần tới không? |
Rule: tenses-future-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time the trial begins, several witnesses will have attested to his alibi.
|
Vào thời điểm phiên tòa bắt đầu, một vài nhân chứng sẽ đã chứng thực cho bằng chứng ngoại phạm của anh ta. |
| Phủ định |
By the end of the investigation, no one will have attested to seeing him at the scene of the crime.
|
Đến cuối cuộc điều tra, sẽ không ai chứng thực đã nhìn thấy anh ta tại hiện trường vụ án. |
| Nghi vấn |
Will any experts have attested to the authenticity of the document by next week?
|
Liệu có chuyên gia nào sẽ đã chứng thực tính xác thực của tài liệu trước tuần tới không? |