(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ affidavit
C1

affidavit

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

tờ khai có tuyên thệ văn bản tuyên thệ giấy chứng thực có tuyên thệ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Affidavit'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Lời khai có tuyên thệ hoặc xác nhận, được sử dụng làm bằng chứng tại tòa.

Definition (English Meaning)

A written statement confirmed by oath or affirmation, for use as evidence in court.

Ví dụ Thực tế với 'Affidavit'

  • "She swore an affidavit that the information she gave was true."

    "Cô ấy đã tuyên thệ trong một lời khai rằng thông tin cô ấy cung cấp là đúng sự thật."

  • "He submitted an affidavit to the court outlining his financial situation."

    "Anh ấy đã nộp một bản khai lên tòa án phác thảo tình hình tài chính của mình."

  • "The affidavit must be signed in the presence of a notary public."

    "Bản khai phải được ký trước sự chứng kiến của công chứng viên."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Affidavit'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: affidavit
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

testimony(Lời khai)
oath(Lời tuyên thệ)
litigation(Kiện tụng)

Lĩnh vực (Subject Area)

Luật pháp

Ghi chú Cách dùng 'Affidavit'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Affidavit là một loại bằng chứng quan trọng trong hệ thống pháp luật. Nó khác với lời khai thông thường ở chỗ người khai phải tuyên thệ hoặc xác nhận tính đúng sự thật của thông tin trước một người có thẩm quyền (ví dụ: công chứng viên). Việc cố ý đưa ra lời khai sai sự thật trong một affidavit có thể bị coi là khai man và bị truy tố.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of

* **in an affidavit:** Được sử dụng để chỉ nội dung hoặc phạm vi của affidavit. Ví dụ: 'The witness stated in his affidavit that he saw the defendant.'
* **affidavit of (something):** Được sử dụng để chỉ đối tượng hoặc chủ đề mà affidavit liên quan đến. Ví dụ: 'Affidavit of Support'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Affidavit'

Rule: tenses-present-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He needs an affidavit to verify his income.
Anh ấy cần một bản tuyên thệ có công chứng để xác minh thu nhập của mình.
Phủ định
She does not need an affidavit to register for the course.
Cô ấy không cần bản tuyên thệ có công chứng để đăng ký khóa học.
Nghi vấn
Do you always submit an affidavit with your tax return?
Bạn có luôn nộp bản tuyên thệ có công chứng cùng với tờ khai thuế của bạn không?

Rule: usage-possessives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The witness's affidavit was crucial to the case.
Lời khai có tuyên thệ của nhân chứng rất quan trọng đối với vụ án.
Phủ định
That company's affidavit wasn't accepted by the court because it lacked proper notarization.
Lời khai có tuyên thệ của công ty đó không được tòa án chấp nhận vì thiếu công chứng hợp lệ.
Nghi vấn
Is this defendant's affidavit enough to prove his alibi?
Lời khai có tuyên thệ của bị cáo này có đủ để chứng minh bằng chứng ngoại phạm của anh ta không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)