attired
AdjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Attired'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Ăn mặc theo một kiểu cách đặc biệt; mặc quần áo.
Definition (English Meaning)
Dressed in clothing of a particular kind; wearing clothes.
Ví dụ Thực tế với 'Attired'
-
"The guests were elegantly attired for the gala."
"Các vị khách ăn mặc thanh lịch cho buổi dạ tiệc."
-
"The dancers were attired in traditional costumes."
"Các vũ công mặc trang phục truyền thống."
-
"He was formally attired in a tuxedo."
"Anh ấy mặc lễ phục tuxedo một cách trang trọng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Attired'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: attire
- Adjective: attired
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Attired'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'attired' mang sắc thái trang trọng hơn so với 'dressed'. Nó thường được sử dụng trong văn viết hoặc khi miêu tả một người ăn mặc chỉnh tề, lộng lẫy, hoặc theo một quy tắc nhất định (ví dụ: 'formally attired'). Không nên nhầm lẫn với 'dressed', vốn mang nghĩa chung chung hơn và ít trang trọng hơn. Ví dụ: 'The queen was regally attired' (Nữ hoàng mặc trang phục lộng lẫy) thể hiện sự sang trọng hơn so với 'The queen was dressed.'
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi sử dụng 'attired' với giới từ 'in', nó thường đi kèm với mô tả chi tiết về trang phục đang mặc. Ví dụ: 'She was attired in a beautiful red dress.' (Cô ấy mặc một chiếc váy đỏ rất đẹp.)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Attired'
Rule: parts-of-speech-infinitives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She chose to attire herself in a stunning red gown for the gala.
|
Cô ấy chọn mặc một chiếc váy đỏ tuyệt đẹp cho buổi dạ tiệc. |
| Phủ định |
He decided not to attire the actors in overly elaborate costumes.
|
Anh ấy quyết định không cho các diễn viên mặc những bộ trang phục quá cầu kỳ. |
| Nghi vấn |
Why did they want to attire the children in such formal wear?
|
Tại sao họ muốn cho bọn trẻ mặc đồ trang trọng như vậy? |